Đối đầu Curico Unido vs CSD Antofagasta, 22h30 ngày 20/10
Kết quả Curico Unido vs CSD Antofagasta
Đối đầu Curico Unido vs CSD Antofagasta
Phong độ Curico Unido gần đây
Phong độ CSD Antofagasta gần đây
Hạng 2 Chile 2024: Curico Unido vs CSD Antofagasta
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Curico Unido vs CSD Antofagasta trước đây
-
02/06/2024CSD Antofagasta1 - 1Curico Unido1 - 0D
-
16/09/2022CSD Antofagasta0 - 0Curico Unido0 - 0D
-
17/04/2022Curico Unido2 - 0CSD Antofagasta1 - 0W
-
08/09/2021CSD Antofagasta1 - 1Curico Unido1 - 1D
-
13/04/2021Curico Unido1 - 1CSD Antofagasta1 - 1D
-
07/01/2021Curico Unido2 - 0CSD Antofagasta0 - 0W
-
08/03/2020CSD Antofagasta0 - 0Curico Unido0 - 0D
-
11/03/2019CSD Antofagasta1 - 1Curico Unido1 - 1D
-
21/08/2022Curico Unido2 - 1CSD Antofagasta2 - 1W
-
18/08/2022CSD Antofagasta4 - 2Curico Unido1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Curico Unido vs CSD Antofagasta
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs CSD Antofagasta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs CSD Antofagasta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Chile | 7 | 2 | 5 | 0 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs CSD Antofagasta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Curico Unido (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Curico Unido (sân khách) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Curico Unido thắng
Bại: là số trận Curico Unido thua
Thắng: là số trận Curico Unido thắng
Bại: là số trận Curico Unido thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Curico Unido và CSD Antofagasta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 28 | 19 | 7 | 2 | 35 | 13 | 22 | 64 | H T H T H H |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Barnechea | 27 | 14 | 8 | 5 | 51 | 30 | 21 | 50 | H B B T H T |
4 | Rangers Talca | 29 | 13 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 47 | H T H B H H |
5 | CSD Antofagasta | 29 | 10 | 10 | 9 | 41 | 36 | 5 | 40 | H T T T B B |
6 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
7 | Deportes Santa Cruz | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 40 | H B T H H T |
8 | Santiago Wanderers | 29 | 9 | 11 | 9 | 45 | 36 | 9 | 38 | H H T H H T |
9 | Deportes Recoleta | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 37 | B B H H T H |
10 | Santiago Morning | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | B T B H H B |
11 | Universidad de Concepcion | 29 | 10 | 7 | 12 | 30 | 39 | -9 | 37 | T B B B T H |
12 | San Marcos de Arica | 29 | 9 | 8 | 12 | 31 | 33 | -2 | 35 | B H H B B H |
13 | Curico Unido | 29 | 9 | 7 | 13 | 29 | 39 | -10 | 34 | B H B T H T |
14 | Deportes Temuco | 29 | 9 | 6 | 14 | 28 | 33 | -5 | 33 | H H B T B B |
15 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
16 | Union San Felipe | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 46 | -21 | 23 | B H T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: