Đối đầu Curico Unido vs Deportes Temuco, 04h30 ngày 28/4
Kết quả Curico Unido vs Deportes Temuco
Đối đầu Curico Unido vs Deportes Temuco
Phong độ Curico Unido gần đây
Phong độ Deportes Temuco gần đây
Hạng 2 Chile 2024: Curico Unido vs Deportes Temuco
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/4/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Curico Unido vs Deportes Temuco trước đây
-
29/10/2018Deportes Temuco1 - 2Curico Unido0 - 1W
-
01/04/2018Curico Unido1 - 1Deportes Temuco0 - 1D
-
10/09/2017Curico Unido1 - 1Deportes Temuco0 - 1D
-
02/02/2016Curico Unido2 - 0Deportes Temuco0 - 0W
-
17/08/2015Deportes Temuco1 - 0Curico Unido0 - 0L
-
13/04/2015Curico Unido0 - 2Deportes Temuco0 - 1L
-
11/01/2015Deportes Temuco2 - 1Curico Unido1 - 1L
-
16/11/2014Deportes Temuco1 - 3Curico Unido1 - 0W
-
11/08/2014Curico Unido1 - 0Deportes Temuco1 - 0W
-
30/03/2014Deportes Temuco0 - 0Curico Unido0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Curico Unido vs Deportes Temuco
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs Deportes Temuco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs Deportes Temuco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Chile | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs Deportes Temuco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Curico Unido (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Curico Unido (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Curico Unido thắng
Bại: là số trận Curico Unido thua
Thắng: là số trận Curico Unido thắng
Bại: là số trận Curico Unido thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Curico Unido và Deportes Temuco trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 22 | T H T T T T |
2 | Rangers Talca | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | B B T T T H |
3 | Deportes Limache | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 16 | T B T T T H |
4 | CSD Antofagasta | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | B T H T T T |
5 | Barnechea | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 15 | T H B B H T |
6 | Deportes Recoleta | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | T T T B B B |
7 | CD Magallanes | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B T T T H B |
8 | Deportes Santa Cruz | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B B T B T B |
9 | San Luis Quillota | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 17 | -2 | 13 | B T H T B T |
10 | San Marcos de Arica | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | B B B T B T |
11 | Santiago Wanderers | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | T T B B H H |
12 | Santiago Morning | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 10 | B B T T B H |
13 | Deportes Temuco | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B T B |
14 | Universidad de Concepcion | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 9 | T T B B B T |
15 | Curico Unido | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B B B H B |
16 | Union San Felipe | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 19 | -10 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: