Đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido, 01h00 ngày 09/9
Kết quả Deportes Temuco vs Curico Unido
Đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido
Phong độ Deportes Temuco gần đây
Phong độ Curico Unido gần đây
Hạng 2 Chile 2024: Deportes Temuco vs Curico Unido
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido trước đây
-
28/04/2024Curico Unido0 - 0Deportes Temuco0 - 0D
-
02/02/2016Curico Unido2 - 0Deportes Temuco0 - 0L
-
17/08/2015Deportes Temuco1 - 0Curico Unido0 - 0W
-
13/04/2015Curico Unido0 - 2Deportes Temuco0 - 1W
-
11/01/2015Deportes Temuco2 - 1Curico Unido1 - 1W
-
16/11/2014Deportes Temuco1 - 3Curico Unido1 - 0L
-
11/08/2014Curico Unido1 - 0Deportes Temuco1 - 0L
-
29/10/2018Deportes Temuco1 - 2Curico Unido0 - 1L
-
01/04/2018Curico Unido1 - 1Deportes Temuco0 - 1D
-
10/09/2017Curico Unido1 - 1Deportes Temuco0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 7 | 3 | 1 | 3 |
VĐQG Chile | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Curico Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportes Temuco (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Deportes Temuco (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportes Temuco thắng
Bại: là số trận Deportes Temuco thua
Thắng: là số trận Deportes Temuco thắng
Bại: là số trận Deportes Temuco thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportes Temuco và Curico Unido trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 23 | 17 | 4 | 2 | 30 | 11 | 19 | 55 | T T T T T H |
2 | Barnechea | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 22 | 17 | 43 | T T T T T H |
3 | CD Magallanes | 24 | 12 | 4 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H T T B H T |
4 | Rangers Talca | 23 | 12 | 4 | 7 | 31 | 25 | 6 | 40 | T T T B H T |
5 | Deportes Limache | 24 | 10 | 6 | 8 | 37 | 29 | 8 | 36 | T B B T T H |
6 | San Marcos de Arica | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 27 | 2 | 33 | H B T H B H |
7 | Universidad de Concepcion | 24 | 9 | 6 | 9 | 25 | 32 | -7 | 33 | H T B B T T |
8 | Santiago Morning | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 29 | 0 | 32 | B B B T H B |
9 | Deportes Santa Cruz | 24 | 9 | 5 | 10 | 35 | 40 | -5 | 32 | B H T T B H |
10 | CSD Antofagasta | 24 | 7 | 10 | 7 | 31 | 28 | 3 | 31 | B H H H H H |
11 | Deportes Recoleta | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 31 | T B T B B H |
12 | Santiago Wanderers | 24 | 7 | 8 | 9 | 37 | 31 | 6 | 29 | T B B T B H |
13 | Deportes Temuco | 24 | 8 | 5 | 11 | 22 | 24 | -2 | 29 | T T B B T H |
14 | Curico Unido | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 34 | -11 | 26 | T T B B H B |
15 | San Luis Quillota | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 46 | -22 | 22 | B B H B B H |
16 | Union San Felipe | 24 | 3 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 14 | B H T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: