Đối đầu Curico Unido vs Rangers Talca, 01h00 ngày 15/9
Kết quả Curico Unido vs Rangers Talca
Đối đầu Curico Unido vs Rangers Talca
Phong độ Curico Unido gần đây
Phong độ Rangers Talca gần đây
Hạng 2 Chile 2024: Curico Unido vs Rangers Talca
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Curico Unido vs Rangers Talca trước đây
-
06/05/2024Rangers Talca2 - 3Curico Unido0 - 1W
-
16/04/2017Rangers Talca2 - 0Curico Unido1 - 0L
-
31/07/2016Curico Unido1 - 1Rangers Talca0 - 1D
-
28/03/2016Rangers Talca0 - 0Curico Unido0 - 0D
-
26/06/2021Rangers Talca1 - 1Curico Unido0 - 0D
-
22/06/2021Curico Unido1 - 1Rangers Talca1 - 1D
-
15/07/2018Curico Unido2 - 0Rangers Talca1 - 0W
-
29/01/2018Curico Unido2 - 3Rangers Talca1 - 2L
-
23/01/2018Rangers Talca0 - 2Curico Unido0 - 0W
-
07/01/2017Curico Unido5 - 2Rangers Talca3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Curico Unido vs Rangers Talca
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs Rangers Talca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs Rangers Talca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Curico Unido vs Rangers Talca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Curico Unido (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Curico Unido (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Curico Unido thắng
Bại: là số trận Curico Unido thua
Thắng: là số trận Curico Unido thắng
Bại: là số trận Curico Unido thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Curico Unido và Rangers Talca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 24 | 18 | 4 | 2 | 32 | 11 | 21 | 58 | T T T T H T |
2 | Barnechea | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 22 | 17 | 43 | T T T T T H |
3 | Rangers Talca | 24 | 12 | 5 | 7 | 32 | 26 | 6 | 41 | T T B H T H |
4 | CD Magallanes | 24 | 12 | 4 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H T T B H T |
5 | Deportes Limache | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 31 | 6 | 36 | B B T T H B |
6 | Santiago Morning | 25 | 10 | 5 | 10 | 31 | 30 | 1 | 35 | B B T H B T |
7 | CSD Antofagasta | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 30 | 4 | 34 | H H H H H T |
8 | San Marcos de Arica | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 27 | 2 | 33 | H B T H B H |
9 | Universidad de Concepcion | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 34 | -8 | 33 | T B B T T B |
10 | Deportes Santa Cruz | 25 | 9 | 5 | 11 | 37 | 43 | -6 | 32 | H T T B H B |
11 | Deportes Recoleta | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 31 | T B T B B H |
12 | Santiago Wanderers | 25 | 7 | 9 | 9 | 37 | 31 | 6 | 30 | B B T B H H |
13 | Deportes Temuco | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 25 | -2 | 30 | T B B T H H |
14 | Curico Unido | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 35 | -11 | 27 | T B B H B H |
15 | San Luis Quillota | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 46 | -22 | 23 | B H B B H H |
16 | Union San Felipe | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 46 | -23 | 15 | H T H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: