Đối đầu Everton CD vs Huachipato, 04h00 ngày 03/11
Kết quả Everton CD vs Huachipato
Đối đầu Everton CD vs Huachipato
Phong độ Everton CD gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2024: Everton CD vs Huachipato
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Everton CD vs Huachipato trước đây
-
25/05/2024Huachipato1 - 0Everton CD1 - 0L
-
24/09/2023Everton CD1 - 2Huachipato1 - 1L
-
18/03/2023Huachipato3 - 0Everton CD2 - 0L
-
10/09/2022Huachipato1 - 1Everton CD1 - 0D
-
10/04/2022Everton CD0 - 1Huachipato0 - 0L
-
21/10/2021Everton CD1 - 0Huachipato1 - 0W
-
06/06/2021Huachipato0 - 0Everton CD0 - 0D
-
14/02/2021Everton CD1 - 0Huachipato1 - 0W
-
15/10/2020Huachipato1 - 0Everton CD1 - 0L
-
25/05/2019Everton CD0 - 0Huachipato0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Everton CD vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Everton CD vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Everton CD (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Everton CD (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Everton CD thắng
Bại: là số trận Everton CD thua
Thắng: là số trận Everton CD thắng
Bại: là số trận Everton CD thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Everton CD và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 28 | 20 | 3 | 5 | 45 | 20 | 25 | 63 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 28 | 18 | 7 | 3 | 48 | 22 | 26 | 61 | T T T B T T |
3 | Union Espanola | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 40 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Univ Catolica | 28 | 13 | 6 | 9 | 41 | 30 | 11 | 45 | H T B B T B |
5 | Municipal Iquique | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | H T B T B T |
6 | Everton CD | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 40 | 5 | 41 | T H T B B T |
7 | Coquimbo Unido | 28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 41 | B H H B B T |
8 | Palestino | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 31 | 10 | 40 | H B T B T B |
9 | Nublense | 28 | 11 | 7 | 10 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T T B T T |
10 | Audax Italiano | 28 | 9 | 4 | 15 | 32 | 36 | -4 | 31 | B T T T B B |
11 | O.Higgins | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 31 | B H T B B B |
12 | Huachipato | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | -16 | 31 | B B T B B T |
13 | Cobresal | 28 | 7 | 9 | 12 | 39 | 47 | -8 | 30 | H B B B T B |
14 | Union La Calera | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T T B T B B |
15 | Cobreloa | 28 | 8 | 3 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B B B T B |
16 | CD Copiapo S.A. | 28 | 7 | 2 | 19 | 38 | 56 | -18 | 23 | H B B T B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: