Đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato, 01h00 ngày 16/9
Kết quả Municipal Iquique vs Huachipato
Đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2024: Municipal Iquique vs Huachipato
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato trước đây
-
21/04/2024Huachipato2 - 1Municipal Iquique1 - 1L
-
20/11/2020Huachipato1 - 1Municipal Iquique1 - 1D
-
05/09/2020Municipal Iquique1 - 0Huachipato0 - 0W
-
05/05/2019Huachipato1 - 1Municipal Iquique1 - 0D
-
03/11/2018Municipal Iquique2 - 0Huachipato1 - 0W
-
29/04/2018Huachipato2 - 2Municipal Iquique0 - 1D
-
25/09/2017Huachipato1 - 0Municipal Iquique0 - 0L
-
15/04/2017Municipal Iquique1 - 2Huachipato0 - 2L
-
16/10/2016Huachipato1 - 2Municipal Iquique0 - 1W
-
23/01/2016Municipal Iquique1 - 1Huachipato1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Iquique (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Municipal Iquique (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Municipal Iquique và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 23 | 14 | 7 | 2 | 42 | 17 | 25 | 49 | T H T T T T |
2 | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 45 | T H T T T T |
3 | Univ Catolica | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 39 | H H B T B H |
4 | Coquimbo Unido | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | H B B H B B |
5 | Municipal Iquique | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 39 | 2 | 36 | H T B B T H |
6 | Palestino | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 34 | H T B T H H |
7 | Everton CD | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 34 | H H H B T T |
8 | Union Espanola | 23 | 9 | 6 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 | H H T H B B |
9 | Nublense | 24 | 8 | 7 | 9 | 33 | 27 | 6 | 31 | T H H B H T |
10 | Cobresal | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | H T B T H B |
11 | O.Higgins | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | H B B T H B |
12 | Huachipato | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 31 | -13 | 25 | B H T B H T |
13 | Union La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B T H H T |
14 | Cobreloa | 23 | 7 | 3 | 13 | 23 | 50 | -27 | 24 | B T B B T B |
15 | Audax Italiano | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H T H B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 23 | 6 | 2 | 15 | 29 | 39 | -10 | 20 | B B B H B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: