Đối đầu Huachipato vs Union Espanola, 23h30 ngày 11/5
Kết quả Huachipato vs Union Espanola
Đối đầu Huachipato vs Union Espanola
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
VĐQG Chile 2024: Huachipato vs Union Espanola
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huachipato vs Union Espanola trước đây
-
27/01/2024Huachipato2 - 2Union Espanola0 - 0D
-
13/08/2023Union Espanola0 - 1Huachipato0 - 0W
-
06/04/2023Huachipato1 - 0Union Espanola0 - 0W
-
30/07/2022Huachipato2 - 5Union Espanola1 - 3L
-
06/03/2022Union Espanola1 - 0Huachipato0 - 0L
-
04/11/2021Huachipato1 - 0Union Espanola1 - 0W
-
29/07/2021Union Espanola3 - 1Huachipato3 - 0L
-
20/01/2021Huachipato4 - 1Union Espanola3 - 0W
-
12/08/2021Huachipato0 - 1Union Espanola0 - 0L
-
05/08/2021Union Espanola1 - 1Huachipato0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Huachipato vs Union Espanola
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Union Espanola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Union Espanola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Chile | 7 | 4 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Union Espanola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Huachipato (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huachipato và Union Espanola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 12 | 25 | T T H H T H |
2 | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 21 | T T T H B T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T H T T T |
4 | Municipal Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 20 | T B B B T H |
5 | Univ Catolica | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | H T T B T T |
6 | Union Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 4 | 17 | T B T T H B |
7 | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B B T T H |
8 | Everton CD | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | 17 | B T B T B T |
9 | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 4 | 14 | B T B H T B |
10 | O.Higgins | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | -7 | 14 | B T H B H B |
11 | Cobreloa | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | B B T B B B |
12 | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 12 | H H B T B B |
13 | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 11 | B B H T B T |
14 | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T H T H |
15 | Union La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B H B B T |
16 | CD Copiapo S.A. | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | -11 | 6 | T T B B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: