Đối đầu O.Higgins vs Nublense, 01h00 ngày 20/10
Kết quả O.Higgins vs Nublense
Đối đầu O.Higgins vs Nublense
Phong độ O.Higgins gần đây
Phong độ Nublense gần đây
VĐQG Chile 2024: O.Higgins vs Nublense
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu O.Higgins vs Nublense trước đây
-
19/05/2024Nublense2 - 2O.Higgins2 - 0D
-
29/07/2023O.Higgins1 - 2Nublense1 - 0L
-
01/04/2023Nublense2 - 1O.Higgins1 - 0L
-
02/10/2022Nublense2 - 2O.Higgins1 - 1D
-
25/04/2022O.Higgins1 - 0Nublense1 - 0W
-
08/11/2021O.Higgins1 - 1Nublense1 - 1D
-
03/08/2021Nublense0 - 0O.Higgins0 - 0D
-
10/02/2015O.Higgins1 - 0Nublense0 - 0W
-
05/07/2021O.Higgins2 - 2Nublense2 - 1D
-
02/07/2021Nublense1 - 1O.Higgins0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu O.Higgins vs Nublense
- Thống kê lịch sử đối đầu O.Higgins vs Nublense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu O.Higgins vs Nublense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 8 | 2 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu O.Higgins vs Nublense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
O.Higgins (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
O.Higgins (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận O.Higgins thắng
Bại: là số trận O.Higgins thua
Thắng: là số trận O.Higgins thắng
Bại: là số trận O.Higgins thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội O.Higgins và Nublense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 27 | 19 | 3 | 5 | 42 | 18 | 24 | 60 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 27 | 17 | 7 | 3 | 46 | 21 | 25 | 58 | T T T T B T |
3 | Univ Catolica | 27 | 13 | 6 | 8 | 40 | 28 | 12 | 45 | B H T B B T |
4 | Union Espanola | 27 | 12 | 6 | 9 | 49 | 40 | 9 | 42 | B B T B T T |
5 | Municipal Iquique | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 44 | 3 | 42 | T H T B T B |
6 | Palestino | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 28 | 11 | 40 | H H B T B T |
7 | Everton CD | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 37 | 3 | 38 | T T H T B B |
8 | Coquimbo Unido | 27 | 10 | 8 | 9 | 33 | 33 | 0 | 38 | B B H H B B |
9 | Nublense | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H T T B T |
10 | Audax Italiano | 27 | 9 | 4 | 14 | 32 | 34 | -2 | 31 | B B T T T B |
11 | O.Higgins | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 44 | -12 | 31 | H B H T B B |
12 | Cobresal | 27 | 7 | 9 | 11 | 39 | 45 | -6 | 30 | T H B B B T |
13 | Union La Calera | 27 | 8 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 30 | H T T B T B |
14 | Huachipato | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 43 | -18 | 28 | T B B T B B |
15 | Cobreloa | 27 | 8 | 3 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | T B B B B T |
16 | CD Copiapo S.A. | 27 | 7 | 2 | 18 | 35 | 51 | -16 | 23 | B H B B T B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: