Đối đầu Palestino vs Nublense, 23h30 ngày 01/9
Kết quả Palestino vs Nublense
Đối đầu Palestino vs Nublense
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Nublense gần đây
VĐQG Chile 2024: Palestino vs Nublense
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palestino vs Nublense trước đây
-
15/04/2024Nublense0 - 2Palestino0 - 1W
-
12/11/2023Nublense1 - 1Palestino0 - 0D
-
29/04/2023Palestino1 - 2Nublense0 - 1L
-
11/09/2022Nublense2 - 0Palestino1 - 0L
-
11/04/2022Palestino1 - 1Nublense1 - 0D
-
05/12/2021Palestino1 - 4Nublense1 - 0L
-
22/08/2021Nublense2 - 2Palestino1 - 0D
-
19/01/2015Nublense0 - 3Palestino0 - 2W
-
02/08/2014Palestino2 - 2Nublense2 - 0D
-
14/04/2014Nublense0 - 2Palestino0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Palestino vs Nublense
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Nublense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Nublense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Nublense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Palestino (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palestino và Nublense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 22 | 13 | 7 | 2 | 41 | 17 | 24 | 46 | B T H T T T |
2 | Colo Colo | 21 | 13 | 3 | 5 | 33 | 16 | 17 | 42 | T T H T T T |
3 | Univ Catolica | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | T H H B T B |
4 | Coquimbo Unido | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 36 | B H B B H B |
5 | Municipal Iquique | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 37 | 2 | 35 | H H T B B T |
6 | Palestino | 22 | 9 | 6 | 7 | 33 | 24 | 9 | 33 | B H T B T H |
7 | Union Espanola | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 33 | T H H T H B |
8 | Everton CD | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 30 | 2 | 31 | H H H H B T |
9 | Nublense | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 27 | B T T H H B |
10 | O.Higgins | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 38 | -8 | 27 | B H B B T H |
11 | Cobresal | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 38 | -3 | 26 | B T H T B T |
12 | Cobreloa | 22 | 7 | 3 | 12 | 23 | 49 | -26 | 24 | T B T B B T |
13 | Audax Italiano | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B H T H B |
14 | Huachipato | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | H B H T B H |
15 | Union La Calera | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 35 | -13 | 21 | T H B T H H |
16 | CD Copiapo S.A. | 22 | 6 | 1 | 15 | 27 | 37 | -10 | 19 | T B B B H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: