Đối đầu Union Espanola vs Union La Calera, 05h00 ngày 21/5
Kết quả Union Espanola vs Union La Calera
Đối đầu Union Espanola vs Union La Calera
Phong độ Union Espanola gần đây
Phong độ Union La Calera gần đây
VĐQG Chile 2024: Union Espanola vs Union La Calera
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Espanola vs Union La Calera trước đây
-
25/11/2023Union La Calera4 - 0Union Espanola3 - 0L
-
10/05/2023Union Espanola3 - 2Union La Calera2 - 1W
-
07/11/2022Union La Calera2 - 1Union Espanola2 - 1L
-
30/05/2022Union Espanola1 - 1Union La Calera0 - 1D
-
30/08/2021Union Espanola2 - 1Union La Calera0 - 1W
-
03/04/2021Union La Calera1 - 0Union Espanola0 - 0L
-
15/11/2020Union Espanola3 - 2Union La Calera3 - 0W
-
01/02/2020Union La Calera1 - 0Union Espanola1 - 0L
-
03/08/2019Union Espanola1 - 1Union La Calera0 - 0D
-
18/05/2019Union La Calera1 - 2Union Espanola1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Union Espanola vs Union La Calera
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Union La Calera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Union La Calera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Union La Calera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Espanola (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Union Espanola (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Espanola và Union La Calera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 28 | H H T H T B |
2 | Municipal Iquique | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 24 | B B T H T H |
3 | Univ Catolica | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | T B T T T T |
4 | Colo Colo | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 23 | B T T H T T |
5 | Palestino | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T B |
6 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T H T T T |
7 | Everton CD | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 21 | 1 | 21 | B T B T H T |
8 | Union Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 18 | B T T H B H |
9 | Nublense | 13 | 4 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 15 | B H T B B H |
10 | O.Higgins | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 23 | -8 | 15 | H B H B B H |
11 | Cobreloa | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | T B B B B H |
12 | Huachipato | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 18 | -8 | 13 | H B T B B H |
13 | Cobresal | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 20 | -3 | 11 | B T H T H H |
14 | Audax Italiano | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H T B T B |
15 | CD Copiapo S.A. | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 25 | -8 | 9 | B B B B T B |
16 | Union La Calera | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 9 | B H B B T B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: