Kết quả Colo Colo vs Deportes La Serena, 04h30 ngày 09/12
Kết quả Colo Colo vs Deportes La Serena
Phong độ Colo Colo gần đây
Phong độ Deportes La Serena gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/12/202004:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.5
0.94U 2.5
0.941
1.74X
3.402
4.30Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colo Colo vs Deportes La Serena
-
Sân vận động: Estadio Monumental David Arellano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Chile 2020 » vòng 22
-
Colo Colo vs Deportes La Serena: Diễn biến chính
-
Colo Colo vs Deportes La Serena: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
24 Cesar Nicolas Fuentes Gonzalez15 Pablo Nicolas Mouche20 Nicolas Blandi37 Maximiliano Joel Falcon Picart19 Ronald de La Fuente6 Juan Manuel Insaurralde17 Gabriel Suazo23 Bryan Alfonso Vejar Utreras1 Brayan Cortes8 Basilio Gabriel Costa Heredia14 Matias Ariel Fernandez FernandezZacarias Lopez Gonzalez 17Stefano Magnasco Galindo 33Geronimo Gaston Poblete 21Richard Paredes 11Martín Tonso 10Sebastian Ignacio Leyton Hevia 8Humberto Andres Suazo 26Lucas Fasson 37Vicente Duran 24Facundo Aguero 31Felipe Barrientos 28
- Đội hình dự bị
-
13Benjamin Jerez10Leonardo Felipe Valencia Rossel30Ignacio Jara31Jose Sanhueza3William Alarcón29Carlos Emilio Carmona Tello9Javier Andres Parraguez HerreraKevin Medel 5Rodrigo Javier Salinas 9Raul Alejandro Olivares Galvez 13Nicolas Baeza 14Jaime Andres Valdes Zapata 20Fabian Hormazabal 7Enzo Ferrario 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Quinteros
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Colo Colo vs Deportes La Serena: Số liệu thống kê
-
Colo ColoDeportes La Serena
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation