Kết quả CD Copiapo S.A. vs Union Espanola, 22h30 ngày 15/09
Kết quả CD Copiapo S.A. vs Union Espanola
Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202422:30
-
CD Copiapo S.A. 22Union Espanola 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.92O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.40X
3.502
2.40Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 24
-
CD Copiapo S.A. vs Union Espanola: Diễn biến chính
-
46'0-0Leandro Benegas
Franco Farias -
54'Felipe Andres Reynero Galarce
Martin Araya0-0 -
57'Maximiliano Quinteros (Assist:Yonathan Andia)1-0
-
62'1-1Emiliano Vecchio (Assist:Ariel Uribe)
-
66'1-2Pablo Aranguiz (Assist:Ariel Uribe)
-
68'Juan Carlos Gaete Contreras
Maximiliano Quinteros1-2 -
68'Tobias Figueroa
Isaac Alejandro Diaz Lobos1-2 -
68'Franco Torres
Jorge Luna1-2 -
70'Tobias Figueroa1-2
-
75'1-2Jeyson Rojas
Simon Ramirez -
79'1-2Ignacio Nunez
Pablo Aranguiz -
85'Marco Antonio Medel de la Fuente
Elias Calderon1-2 -
88'Franco Torres (Assist:Felipe Andres Reynero Galarce)2-2
-
90'Yonathan Andia2-2
-
90'2-2Leandro Benegas
-
90'2-3Leandro Benegas
-
CD Copiapo S.A. vs Union Espanola: Đội hình chính và dự bị
-
CD Copiapo S.A.4-2-1-31Richard Andres Leyton Abrigo28Yerco Abraham Oyanedel Hernandez8Pablo Nicolas Vargas Romero3Elias Calderon33Yonathan Andia32Bryan Andres Soto Pereira5Fabian Manzano Perez10Jorge Luna29Maximiliano Quinteros31Isaac Alejandro Diaz Lobos4Martin Araya11Ariel Uribe20Franco Farias8Pablo Aranguiz10Emiliano Vecchio5Diego Hernan Gonzalez17Felipe Massri16Simon Ramirez26Bastian Roco30José Tiznado27Luis Pavez Contreras25Franco Luis Torgnascioli
- Đội hình dự bị
-
30Diego Andres Carrasco Munoz22Nelson Espinoza9Tobias Figueroa18Juan Carlos Gaete Contreras21Marco Antonio Medel de la Fuente11Felipe Andres Reynero Galarce26Franco TorresJose Ballesteros Vera 13Leandro Benegas 9Gabriel Norambuena 24Ignacio Nunez 14Nicolas Ignacio Penailillo Acuna 18Jeyson Rojas 37Valentin Vidal 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Almandoz Hector AlfredoRonald Fuentes
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
CD Copiapo S.A. vs Union Espanola: Số liệu thống kê
-
CD Copiapo S.A.Union Espanola
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài12
-
-
5Cản sút3
-
-
8Sút Phạt10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
319Số đường chuyền576
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
11Cứu thua8
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn5
-
-
18Ném biên8
-
-
2Woodwork2
-
-
9Thử thách1
-
-
45Long pass55
-
-
76Pha tấn công89
-
-
40Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation