Kết quả Cobreloa vs Palestino, 07h00 ngày 30/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 17

  • Cobreloa vs Palestino: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Gonzalo Sosa (Assist:Dilan Patricio Zuniga Valenzuela)
  • 46'
    0-1
    Benjamin Rojas
  • 46'
    Marco Borgnino  
    Bryan Ogaz  
    0-1
  • 46'
    Bastian Valdes  
    Patricio Fernandez  
    0-1
  • 47'
    Bastian Ignacio Tapia Sepulveda (Assist:Marco Borgnino) goal 
    1-1
  • 53'
    Marco Borgnino (Assist:Nahuel Donadell Alvarez) goal 
    2-1
  • 54'
    2-1
    Cesar Rigamonti
  • 57'
    2-1
     Joe Axel Abrigo Navarro
     Misael Davila Carvajal
  • 57'
    2-1
     Bryan Alfonso Vejar Utreras
     Pablo Agustin Palacio
  • 59'
    Bastian Ignacio Tapia Sepulveda
    2-1
  • 70'
    2-1
    Nicolas Linares
  • 78'
    2-1
     Benjamin Araneda
     Jonathan Benítez
  • 78'
    2-1
     Felipe Chamorro
     Nicolas Linares
  • 82'
    Javier Melendez  
    Nicolás Palma  
    2-1
  • 84'
    Javier Andres Parraguez Herrera (Assist:Marco Borgnino) goal 
    3-1
  • 87'
    Minoban Becerra  
    Javier Andres Parraguez Herrera  
    3-1
  • Cobreloa vs Palestino: Đội hình chính và dự bị

  • Cobreloa4-1-2-3
    22
    Nicolas Gaston Avellaneda
    2
    Jorge Espejo
    5
    Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz
    4
    Bastian Ignacio Tapia Sepulveda
    6
    Nicolás Palma
    24
    Luis Francisco Garcia Varas
    11
    Juan Leiva
    39
    Bryan Ogaz
    33
    Patricio Fernandez
    23
    Javier Andres Parraguez Herrera
    41
    Nahuel Donadell Alvarez
    24
    Pablo Agustin Palacio
    9
    Gonzalo Sosa
    11
    Jonathan Benítez
    10
    Misael Davila Carvajal
    23
    Ariel Martinez
    5
    Nicolas Linares
    3
    Benjamin Rojas
    4
    Antonio Ceza
    17
    Ivan Roman
    28
    Dilan Patricio Zuniga Valenzuela
    1
    Cesar Rigamonti
    Palestino4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Hugo Araya
    40Minoban Becerra
    10Marco Borgnino
    8Lucas Cornejo
    18Javier Melendez
    14Nicolas Orrego
    37Bastian Valdes
    Joe Axel Abrigo Navarro 14
    Benjamin Araneda 21
    Jose Bizama 16
    Felipe Chamorro 22
    Dixon Contreras 26
    Matias Alejandro Jimenez Azocar 32
    Bryan Alfonso Vejar Utreras 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rodrigo Meléndez
    Pablo Sanchez
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Cobreloa vs Palestino: Số liệu thống kê

  • Cobreloa
    Palestino
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation