Kết quả Cobresal vs O.Higgins, 04h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 29

  • Cobresal vs O.Higgins: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Arnaldo Castillo
  • 38'
    Andres Alejandro Vilches Araneda goal 
    1-1
  • 53'
    Andres Alejandro Vilches Araneda goal 
    2-1
  • 67'
    Leonardo Felipe Valencia Rossel (Assist:Franco Garcia) goal 
    3-1
  • 68'
    3-1
     Joaquin Tapia
     Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
  • 68'
    3-1
     Juan Ignacio Diaz
     Pedro Navarro
  • 68'
    3-1
     Esteban Calderon
     Vicente Fernandez
  • 68'
    Nelson Sepulveda  
    Emiliano Sosa  
    3-1
  • 78'
    Claudio Navarrete  
    Franco Lobos  
    3-1
  • 78'
    Gaston Lezcano  
    Leonardo Felipe Valencia Rossel  
    3-1
  • 80'
    3-1
    Felipe Faundez
  • 81'
    3-1
     Diego Mario Buonanotte Rende
     Martín Nicolás Sarrafiore
  • 82'
    3-1
     Cristian Morales
     Yerko Bastian Leiva Lazo
  • 90'
    Marcelo Filla  
    Andres Alejandro Vilches Araneda  
    3-1
  • Cobresal vs O.Higgins: Đội hình chính và dự bị

  • Cobresal4-3-3
    22
    Leandro Requena
    7
    Marcelo Jorquera
    16
    Emanuel Hernandez
    5
    Francisco Alarcon Cruz
    23
    Guillermo Pacheco
    10
    Leonardo Felipe Valencia Rossel
    8
    Emiliano Sosa
    13
    Cristopher Mesias
    17
    Franco Lobos
    38
    Andres Alejandro Vilches Araneda
    14
    Franco Garcia
    9
    Arnaldo Castillo
    19
    Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
    3
    Felipe Faundez
    6
    Juan Eduardo Fuentes
    7
    Martín Nicolás Sarrafiore
    8
    Yerko Bastian Leiva Lazo
    4
    Pedro Navarro
    17
    Moises Gonzalez
    23
    Brian Torrealba
    31
    Vicente Fernandez
    1
    Diego Carreno
    O.Higgins4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Franco Bechtholdt
    21Marcelo Filla
    11Gaston Lezcano
    40Claudio Navarrete
    12Alejandro Jesus Santander Caro
    20Nelson Sepulveda
    39Benjamin Valenzuela
    Diego Mario Buonanotte Rende 18
    Esteban Calderon 28
    Juan Ignacio Diaz 14
    Cristian Morales 2
    Martin Quezada 12
    Joaquin Tapia 30
    Yorman Zapata 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Huerta
    Pablo de Muner
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Cobresal vs O.Higgins: Số liệu thống kê

  • Cobresal
    O.Higgins
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 487
    Số đường chuyền
    234
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    12
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 38
    Long pass
    26
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation