Kết quả Cobresal vs Univ Catolica, 02h00 ngày 29/08
Kết quả Cobresal vs Univ Catolica
Đối đầu Cobresal vs Univ Catolica
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ Univ Catolica gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202402:00
-
Cobresal 13Univ Catolica 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.20X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobresal vs Univ Catolica
-
Sân vận động: El Salvador
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 22
-
Cobresal vs Univ Catolica: Diễn biến chính
-
6'Diego Andres Cespedes Maturana (Assist:Leonardo Felipe Valencia Rossel)1-0
-
16'Emiliano Sosa1-0
-
33'Andres Alejandro Vilches Araneda
Sergio Carrasco1-0 -
43'1-0Fernando Zampedri Penalty awarded
-
44'1-1Fernando Zampedri
-
45'1-1Carlos Agustin Farias
-
46'Franco Bechtholdt
Emanuel Hernandez1-1 -
57'Andres Alejandro Vilches Araneda (Assist:Leonardo Felipe Valencia Rossel)2-1
-
63'2-1Jader Barbosa da Silva Gentil
Cristian Alejandro Cuevas Jara -
63'2-1Francisco Andres Arancibia Silva
Clemente Montes -
71'2-1Bryan Gonzalez
Fernando Zampedri -
71'2-1Juan Rossel
Carlos Agustin Farias -
73'Gaston Lezcano
Leonardo Felipe Valencia Rossel2-1 -
82'2-1Nicolas Ignacio Castillo Mora
Guillermo Soto -
90'Gaston Lezcano (Assist:Franco Natanael García Barboza)3-1
-
Cobresal vs Univ Catolica: Đội hình chính và dự bị
-
Cobresal4-3-322Leandro Requena7Marcelo Jorquera5Francisco Alarcon Cruz16Emanuel Hernandez23Guillermo Pacheco8Emiliano Sosa10Leonardo Felipe Valencia Rossel28Diego Andres Cespedes Maturana17Franco Lobos19Sergio Carrasco14Franco Natanael García Barboza20Gonzalo Tapia9Fernando Zampedri11Clemente Montes18Fernando Zuqui14Carlos Agustin Farias15Cristian Alejandro Cuevas Jara4Guillermo Soto5Daniel Gonzalez24Alfonso Parot3Eugenio Mena Reveco13Thomas Gillier
- Đội hình dự bị
-
4Franco Bechtholdt11Gaston Lezcano15Benjamin Ramirez12Alejandro Jesus Santander Caro20Nelson Sepulveda3Cristian Toro38Andres Alejandro Vilches AranedaFrancisco Andres Arancibia Silva 43Nicolas Ignacio Castillo Mora 30Bryan Gonzalez 19Jader Barbosa da Silva Gentil 44Ignacio Perez 34Sebastian Perez Cardona 25Juan Rossel 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo HuertaAriel Holan
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Cobresal vs Univ Catolica: Số liệu thống kê
-
CobresalUniv Catolica
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt16
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
276Số đường chuyền436
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn7
-
-
21Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách6
-
-
40Long pass22
-
-
63Pha tấn công91
-
-
56Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation