Kết quả Coquimbo Unido vs Audax Italiano, 02h00 ngày 25/08
Kết quả Coquimbo Unido vs Audax Italiano
Đối đầu Coquimbo Unido vs Audax Italiano
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ Audax Italiano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202402:00
-
Coquimbo Unido 21Audax Italiano 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.91O 2.25
0.90U 2.25
0.931
1.83X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 1
1.09U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coquimbo Unido vs Audax Italiano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 21
-
Coquimbo Unido vs Audax Italiano: Diễn biến chính
-
9'0-1Fabian Torres (Assist:Marco Ramos)
-
20'0-1EMANUEL CECCHINI
-
26'0-1Marco Ramos
-
28'Sebastian Galani No penalty confirmed0-1
-
46'Alejandro Maximiliano Camargo
Sebastian Galani0-1 -
46'Cristopher Barrera
Martin Andres Mundaca Barraza0-1 -
46'Benjamin Chandia
Jorge Henriquez0-1 -
46'0-1Diego Monreal
Guillermo Luis Ortiz -
54'Alejandro Azocar0-1
-
57'Alejandro Azocar Card changed0-1
-
65'Bruno Cabrera1-1
-
66'1-1Alessandro Riep
Lautaro Palacios -
67'1-1Santiago Dittborn
Marco Ramos -
67'1-1Paolo Guajardo
Gonzalo Esteban Alvarez Morales -
80'1-1Esteban Matus
Nicolas Ivan Orellana Acuna -
84'Cristopher Barrera1-1
-
84'Jonatan Jesus Bauman
Dylan Escobar1-1
-
Coquimbo Unido vs Audax Italiano: Đội hình chính và dự bị
-
Coquimbo Unido4-2-1-313Diego Sanchez Carvajal28Sebastian Cabrera27Salvador Sanchez2Bruno Cabrera5Dylan Escobar7Sebastian Galani6Dylan Glaby20Jorge Henriquez32Martin Andres Mundaca Barraza9Andres Chavez11Alejandro Azocar9Lautaro Palacios20Ignacio Jeraldino14Gonzalo Esteban Alvarez Morales7Nicolas Fernandez Miranda8Marco Ramos15EMANUEL CECCHINI24Nicolas Ivan Orellana Acuna5Fabian Torres26Guillermo Luis Ortiz6German Guiffrey1Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
- Đội hình dự bị
-
26Cristopher Barrera17Jonatan Jesus Bauman8Alejandro Maximiliano Camargo30Benjamin Chandia16Juan Francisco Cornejo Palma12Cristobal Dorador3Manuel Elias Fernandez GuzmanGabriel Omar Carabali Quinonez 31Santiago Dittborn 19Paolo Guajardo 17Esteban Matus 23Diego Monreal 27Alessandro Riep 22Carlos Villanueva 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando DiazManuel Fernandez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Coquimbo Unido vs Audax Italiano: Số liệu thống kê
-
Coquimbo UnidoAudax Italiano
-
10Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
428Số đường chuyền265
-
-
74%Chuyền chính xác61%
-
-
4Phạm lỗi10
-
-
0Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
0Đánh chặn2
-
-
29Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách1
-
-
41Long pass27
-
-
86Pha tấn công78
-
-
63Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation