Kết quả Municipal Iquique vs CD Copiapo S.A., 07h30 ngày 28/08
Kết quả Municipal Iquique vs CD Copiapo S.A.
Đối đầu Municipal Iquique vs CD Copiapo S.A.
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/08/202407:30
-
CD Copiapo S.A. 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 3
0.95U 3
0.931
1.80X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Iquique vs CD Copiapo S.A.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 22
-
Municipal Iquique vs CD Copiapo S.A.: Diễn biến chính
-
15'Edson Raul Puch Cortes (Assist:Steffan Pino Briceno)1-0
-
29'Agustin Nadruz1-0
-
45'Dilan Rojas1-0
-
45'1-1Isaac Alejandro Diaz Lobos
-
45'Daniel Castillo1-1
-
45'1-1Juan Jose Jaime Penalty awarded
-
46'1-1Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
Martin Araya -
56'Cesar Gonzalez,MAGICO2-1
-
61'2-1Juan Carlos Gaete Contreras
Maximiliano Quinteros -
66'2-1Juan Jose Jaime
-
68'Enzo Hoyos2-1
-
69'Ruben Ignacio Farfan Arancibia
Edson Raul Puch Cortes2-1 -
69'Diego Fernandez Gonzalez
Bryan Andres Carvallo Utreras2-1 -
71'2-1Bryan Andres Soto Pereira
Jorge Luna -
78'2-1Tobias Figueroa
Fabian Manzano Perez -
79'2-1Felipe Andres Reynero Galarce
Diego Andres Carrasco Munoz -
80'Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
Steffan Pino Briceno2-1 -
80'Joaquin Moya
Enzo Hoyos2-1 -
84'Diego Felipe Andres Orellana Medina
Dilan Rojas2-1 -
86'2-1Isaac Alejandro Diaz Lobos
-
90'2-1Elias Calderon
-
90'Diego Fernandez Gonzalez2-1
-
Municipal Iquique vs CD Copiapo S.A.: Đội hình chính và dự bị
-
Municipal Iquique4-1-2-312Daniel Castillo19Ronald de La Fuente15Carlos Rodriguez30Matias Javier Blazquez Lavin4Dilan Rojas5Agustin Nadruz32Enzo Hoyos22Bryan Andres Carvallo Utreras10Edson Raul Puch Cortes8Steffan Pino Briceno17Cesar Gonzalez,MAGICO31Isaac Alejandro Diaz Lobos29Maximiliano Quinteros10Jorge Luna17Byron Nieto23Juan Jose Jaime5Fabian Manzano Perez4Martin Araya3Elias Calderon15Diego Ignacio Garcia Medina30Diego Andres Carrasco Munoz1Richard Andres Leyton Abrigo
- Đội hình dự bị
-
14Ruben Ignacio Farfan Arancibia21Diego Fernandez Gonzalez31Iam Gonzalez7Joaquin Moya20Diego Felipe Andres Orellana Medina11Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda13Daniel SappaYonathan Andia 33Nelson Espinoza 22Tobias Figueroa 9Juan Carlos Gaete Contreras 18Yerco Abraham Oyanedel Hernandez 28Felipe Andres Reynero Galarce 11Bryan Andres Soto Pereira 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaime VeraAlmandoz Hector Alfredo
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Municipal Iquique vs CD Copiapo S.A.: Số liệu thống kê
-
Municipal IquiqueCD Copiapo S.A.
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
399Số đường chuyền275
-
-
75%Chuyền chính xác59%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị4
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn10
-
-
9Ném biên18
-
-
9Thử thách11
-
-
35Long pass33
-
-
114Pha tấn công75
-
-
53Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation