Kết quả Municipal Iquique vs Cobreloa, 03h30 ngày 21/10
Kết quả Municipal Iquique vs Cobreloa
Đối đầu Municipal Iquique vs Cobreloa
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Cobreloa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202403:30
-
Cobreloa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 3
0.94U 3
0.941
1.53X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Iquique vs Cobreloa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 28
-
Municipal Iquique vs Cobreloa: Diễn biến chính
-
12'Dilan Rojas (Assist:Bryan Andres Carvallo Utreras)1-0
-
30'Cesar Gonzalez,MAGICO1-0
-
45'1-0Mauro Brasil
-
58'1-1Nahuel Donadell Alvarez (Assist:Cristian Insaurralde)
-
60'1-1Bastian Valdes
Tristan Roco -
62'Enzo Hoyos
Bryan Andres Carvallo Utreras1-1 -
65'1-1Cristian Insaurralde
-
71'Hans Francisco Salinas1-1
-
76'1-1Juan Leiva
-
79'Steffan Pino Briceno (Assist:Cesar Gonzalez,MAGICO)2-1
-
84'Steffan Pino Briceno (Assist:Enzo Hoyos)3-1
-
88'Ruben Ignacio Farfan Arancibia
Edson Raul Puch Cortes3-1 -
88'Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
Steffan Pino Briceno3-1 -
88'Joaquin Moya
Diego Felipe Andres Orellana Medina3-1 -
89'Diego Fernandez Gonzalez
Cesar Gonzalez,MAGICO3-1 -
89'3-1Lucas Di Maio
Javier Andres Parraguez Herrera -
89'3-1Marco Borgnino
Yerko Aguila -
90'Ruben Ignacio Farfan Arancibia (Assist:Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda)4-1
-
Municipal Iquique vs Cobreloa: Đội hình chính và dự bị
-
Municipal Iquique4-3-312Daniel Castillo18Hans Francisco Salinas6Luis Ignacio Casanova Sandoval15Carlos Rodriguez4Dilan Rojas22Bryan Andres Carvallo Utreras5Agustin Nadruz20Diego Felipe Andres Orellana Medina17Cesar Gonzalez,MAGICO8Steffan Pino Briceno10Edson Raul Puch Cortes23Javier Andres Parraguez Herrera31Tristan Roco7Cristian Insaurralde3Yerko Aguila11Juan Leiva41Nahuel Donadell Alvarez42Mauro Brasil4Bastian Ignacio Tapia Sepulveda6Nicolás Palma2Jorge Espejo22Nicolas Gaston Avellaneda
- Đội hình dự bị
-
14Ruben Ignacio Farfan Arancibia21Diego Fernandez Gonzalez32Enzo Hoyos7Joaquin Moya11Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda33Miguel Sanhueza13Daniel SappaHugo Araya 1Marco Borgnino 10Lucas Di Maio 43Patricio Fernandez 33Luis Francisco Garcia Varas 24Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz 5Bastian Valdes 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaime VeraRodrigo Meléndez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Municipal Iquique vs Cobreloa: Số liệu thống kê
-
Municipal IquiqueCobreloa
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt16
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
423Số đường chuyền263
-
-
83%Chuyền chính xác63%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua9
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn13
-
-
18Ném biên8
-
-
4Thử thách10
-
-
51Long pass31
-
-
84Pha tấn công95
-
-
47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation