Kết quả Municipal Iquique vs Universidad de Chile, 03h30 ngày 30/09
Kết quả Municipal Iquique vs Universidad de Chile
Đối đầu Municipal Iquique vs Universidad de Chile
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Universidad de Chile gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202403:30
-
Municipal Iquique 4 13Universidad de Chile 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.82O 2.75
0.99U 2.75
0.871
3.20X
3.202
2.05Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Municipal Iquique vs Universidad de Chile
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 26
-
Municipal Iquique vs Universidad de Chile: Diễn biến chính
-
9'Steffan Pino Briceno0-0
-
30'0-0Leandro Miguel Fernandez
-
42'Agustin Nadruz (Assist:Steffan Pino Briceno)1-0
-
46'1-0Nicolas Guerra
Cristian Palacios -
46'1-0Lucas Assad
Israel Poblete -
47'Carlos Rodriguez1-0
-
54'1-0Matias Ezequiel Zaldivia
-
56'Joaquin Moya2-0
-
64'2-0Maximiliano Gabriel Guerrero Pena
-
68'Edson Raul Puch Cortes2-0
-
70'Iam Gonzalez
Bryan Andres Carvallo Utreras2-0 -
70'Diego Fernandez Gonzalez
Joaquin Moya2-0 -
78'Cesar Gonzalez,MAGICO (Assist:Diego Fernandez Gonzalez)3-0
-
82'Edson Raul Puch Cortes3-0
-
83'Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
Steffan Pino Briceno3-0 -
90'3-0Franco Calderon
-
Municipal Iquique vs Universidad de Chile: Đội hình chính và dự bị
-
Municipal Iquique4-4-212Daniel Castillo18Hans Francisco Salinas15Carlos Rodriguez6Luis Ignacio Casanova Sandoval3Joaquin Ariel Novillo10Edson Raul Puch Cortes22Bryan Andres Carvallo Utreras5Agustin Nadruz7Joaquin Moya17Cesar Gonzalez,MAGICO8Steffan Pino Briceno7Maximiliano Gabriel Guerrero Pena30Cristian Palacios9Leandro Miguel Fernandez8Israel Poblete21Marcelo Alfonso Diaz Rojas29Carlos Mariano Aranguiz Sandoval17Fabian Hormazabal22Matias Ezequiel Zaldivia2Franco Calderon14Marcelo Morales25Gabriel Castellon
- Đội hình dự bị
-
14Ruben Ignacio Farfan Arancibia21Diego Fernandez Gonzalez31Iam Gonzalez20Diego Felipe Andres Orellana Medina11Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda33Miguel Sanhueza13Daniel SappaLucas Assad 10Fabricio Formiliano 26Nicolas Guerra 11Federico Mateos 20Luciano Pons 18Matias Sepulveda 16Cristopher Toselli Rios 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jaime VeraMauricio Andres Pellegrino
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Municipal Iquique vs Universidad de Chile: Số liệu thống kê
-
Municipal IquiqueUniversidad de Chile
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
7Sút Phạt17
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
219Số đường chuyền457
-
-
63%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
8Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn8
-
-
16Ném biên28
-
-
13Thử thách5
-
-
18Long pass21
-
-
69Pha tấn công85
-
-
24Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation