Kết quả O.Higgins vs Nublense, 01h00 ngày 20/10
Kết quả O.Higgins vs Nublense
Đối đầu O.Higgins vs Nublense
Phong độ O.Higgins gần đây
Phong độ Nublense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202401:00
-
O.Higgins 4 21Nublense 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.5
1.01U 2.5
0.851
2.50X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu O.Higgins vs Nublense
-
Sân vận động: Estadio El Teniente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 28
-
O.Higgins vs Nublense: Diễn biến chính
-
1'0-1Gabriel Graciani (Assist:Alison Nicola Perez)
-
20'Pedro Navarro0-1
-
25'Camilo Moya0-1
-
25'Camilo Moya Card changed0-1
-
46'Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Carlos Auzqui0-1 -
46'0-1Pedro Ivan Sanchez Torrealba
Lorenzo Reyes -
46'Brian Torrealba
Pedro Navarro0-1 -
47'0-1Robinson Manuel Rivera Zuniga
-
49'Brian Torrealba0-1
-
52'0-2Flavio Moya (Assist:Giovanni Campusano)
-
58'Octavio Bianchi
Arnaldo Castillo0-2 -
59'Leonel Mosevich0-2
-
63'0-2Osvaldo Bosso
-
64'0-3Patricio Rubio (Assist:Pedro Ivan Sanchez Torrealba)
-
65'0-3Ivan Rozas
Robinson Manuel Rivera Zuniga -
68'Joaquin Tapia
Bryan Rabello Mella0-3 -
68'Yerko Bastian Leiva Lazo
Martín Nicolás Sarrafiore0-3 -
85'Joaquin Tapia0-3
-
88'0-3Matias Plaza
Gabriel Graciani -
90'Leonel Mosevich1-3
-
90'1-3Maximiliano Torrealba
Victor Ismael Sosa -
90'Felipe Ogaz1-3
-
90'1-3Sebastián Valencia
Flavio Moya -
90'Felipe Ogaz Card changed1-3
-
O.Higgins vs Nublense: Đội hình chính và dự bị
-
O.Higgins4-2-3-11Diego Carreno4Pedro Navarro17Moises Gonzalez26Leonel Mosevich3Felipe Faundez5Camilo Moya20Felipe Ogaz7Martín Nicolás Sarrafiore10Bryan Rabello Mella11Carlos Auzqui9Arnaldo Castillo12Patricio Rubio27Flavio Moya20Gabriel Graciani26Victor Ismael Sosa6Lorenzo Reyes28Robinson Manuel Rivera Zuniga4Osvaldo Bosso2Carlos Alfredo Labrin Candia5Rafael Antonio Caroca Cordero14Giovanni Campusano1Alison Nicola Perez
- Đội hình dự bị
-
21Octavio Bianchi18Diego Mario Buonanotte Rende8Yerko Bastian Leiva Lazo19Joaquin Alberto Montecinos Naranjo12Martin Quezada30Joaquin Tapia23Brian TorrealbaMatias Plaza 22Ivan Rozas 10Pedro Ivan Sanchez Torrealba 11Diego Tapia 30Maximiliano Torrealba 17Sebastián Valencia 15Rodrigo Vasquez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo de MunerJaime Garcia
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
O.Higgins vs Nublense: Số liệu thống kê
-
O.HigginsNublense
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút0
-
-
14Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
306Số đường chuyền488
-
-
68%Chuyền chính xác80%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn1
-
-
19Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách1
-
-
23Long pass42
-
-
90Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation