Kết quả O.Higgins vs Union Espanola, 06h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Chile 2024 » vòng 10

  • O.Higgins vs Union Espanola: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Franco Farias (Assist:Pablo Aranguiz)
  • 23'
    Moises Gonzalez
    0-1
  • 41'
    Simon Contreras goal 
    1-1
  • 45'
    Simon Contreras
    1-1
  • 45'
    1-1
     Valentin Adamo
     Franco Farias
  • O.Higgins vs Union Espanola: Đội hình chính và dự bị

  • O.Higgins4-2-3-1
    22
    Nicolas Peranic
    15
    Antonio Alejandro Diaz Campos
    6
    Juan Eduardo Fuentes
    26
    Leonel Mosevich
    29
    Simon Contreras
    17
    Moises Gonzalez
    5
    Camilo Moya
    10
    Bryan Rabello Mella
    28
    Esteban Calderon
    18
    Diego Mario Buonanotte Rende
    11
    Carlos Auzqui
    20
    Franco Farias
    34
    Fernando Ovelar
    11
    Ariel Uribe
    8
    Pablo Aranguiz
    14
    Ignacio Nunez
    5
    Diego Hernan Gonzalez
    16
    Simon Ramirez
    30
    José Tiznado
    28
    Jonathan Villagra
    29
    Stefano Magnasco Galindo
    25
    Franco Luis Torgnascioli
    Union Espanola4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Octavio Bianchi
    1Diego Carreno
    9Arnaldo Castillo
    8Yerko Bastian Leiva Lazo
    7Martín Nicolás Sarrafiore
    13Martin Maturana
    23Brian Torrealba
    Valentin Adamo 19
    Jose Ballesteros Vera 13
    Bryan Andres Carvallo Utreras 7
    Bruno Jauregui 6
    Luis Pavez Contreras 27
    Valentin Vidal 3
    Bastian Yanez 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo de Muner
    Ronald Fuentes
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • O.Higgins vs Union Espanola: Số liệu thống kê

  • O.Higgins
    Union Espanola
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 170
    Số đường chuyền
    202
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 46
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universidad de Chile 15 9 5 1 27 13 14 32 T H T B H T
2 Coquimbo Unido 15 9 4 2 23 13 10 31 T T T T T H
3 Univ Catolica 15 8 3 4 21 15 6 27 T T T T T B
4 Colo Colo 15 8 2 5 24 13 11 26 T H T T T B
5 Palestino 15 7 4 4 20 11 9 25 B T B B T H
6 Union Espanola 15 7 3 5 30 25 5 24 H B H T T B
7 Municipal Iquique 15 7 3 5 29 27 2 24 T H T H B B
8 Everton CD 15 6 3 6 23 24 -1 21 B T H T B B
9 Nublense 15 5 4 6 26 20 6 19 T B B H H T
10 O.Higgins 15 5 4 6 21 25 -4 19 H B B H H T
11 Huachipato 15 4 4 7 11 22 -11 16 B B H B T B
12 Cobresal 15 3 6 6 23 26 -3 15 T H H B H T
13 CD Copiapo S.A. 15 5 0 10 20 26 -6 15 B B T B T T
14 Audax Italiano 15 4 2 9 18 22 -4 14 B T B T B B
15 Cobreloa 15 4 2 9 14 37 -23 14 B B B H B B
16 Union La Calera 15 3 3 9 13 24 -11 12 B T B B B T

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation