Kết quả Palestino vs Cobresal, 23h30 ngày 25/08
Kết quả Palestino vs Cobresal
Đối đầu Palestino vs Cobresal
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Cobresal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202423:30
-
Palestino 33Cobresal 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.97O 2.5
0.75U 2.5
0.931
1.83X
3.602
3.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 1
0.86U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palestino vs Cobresal
-
Sân vận động: City pool Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 21
-
Palestino vs Cobresal: Diễn biến chính
-
18'Misael Davila Carvajal (Assist:Gonzalo Sosa)1-0
-
22'Jonathan Benítez1-0
-
26'1-0Jens Buss
-
27'1-0Emiliano Sosa
-
31'Joe Axel Abrigo Navarro1-0
-
36'Ivan Roman1-0
-
41'1-0Emanuel Hernandez
-
46'1-0Felipe Barrientos
Diego Andres Cespedes Maturana -
46'1-0Andres Alejandro Vilches Araneda
Sergio Carrasco -
54'1-0Nelson Sepulveda
Jens Buss -
58'Gonzalo Sosa (Assist:Ivan Roman)2-0
-
64'2-0Leonardo Felipe Valencia Rossel
Gaston Lezcano -
68'2-0Cristopher Mesias
-
72'Juan Fernando Garro
Jonathan Benítez2-0 -
79'Felipe Chamorro
Joe Axel Abrigo Navarro2-0 -
79'Bryan Alfonso Vejar Utreras
Bryan Paul Carrasco Santos2-0 -
79'Nicolas Linares
Misael Davila Carvajal2-0 -
86'Pablo Agustin Palacio
Gonzalo Sosa2-0 -
90'Bryan Alfonso Vejar Utreras (Assist:Ariel Martinez)3-0
-
Palestino vs Cobresal: Đội hình chính và dự bị
-
Palestino4-1-2-31Cesar Rigamonti29Ian Alex Garguez Gomez13Cristian Fernando Suarez Figueroa17Ivan Roman3Benjamin Rojas14Joe Axel Abrigo Navarro10Misael Davila Carvajal23Ariel Martinez11Jonathan Benítez9Gonzalo Sosa7Bryan Paul Carrasco Santos14Franco Natanael García Barboza19Sergio Carrasco11Gaston Lezcano13Cristopher Mesias8Emiliano Sosa28Diego Andres Cespedes Maturana36Jens Buss16Emanuel Hernandez5Francisco Alarcon Cruz7Marcelo Jorquera22Leandro Requena
- Đội hình dự bị
-
16Jose Bizama22Felipe Chamorro26Dixon Contreras20Juan Fernando Garro5Nicolas Linares24Pablo Agustin Palacio19Bryan Alfonso Vejar UtrerasFelipe Barrientos 6Franco Bechtholdt 4Guillermo Pacheco 23Alejandro Jesus Santander Caro 12Nelson Sepulveda 20Leonardo Felipe Valencia Rossel 10Andres Alejandro Vilches Araneda 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo SanchezGustavo Huerta
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Palestino vs Cobresal: Số liệu thống kê
-
PalestinoCobresal
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
391Số đường chuyền361
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
6Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách7
-
-
33Long pass36
-
-
107Pha tấn công83
-
-
58Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation