Kết quả Univ Catolica vs Universidad de Chile, 04h00 ngày 20/10
Kết quả Univ Catolica vs Universidad de Chile
Đối đầu Univ Catolica vs Universidad de Chile
Phong độ Univ Catolica gần đây
Phong độ Universidad de Chile gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202404:00
-
Univ Catolica 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.84O 2.5
1.04U 2.5
0.841
3.40X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Univ Catolica vs Universidad de Chile
-
Sân vận động: Estadio San Carlos de Apoquindo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 28
-
Univ Catolica vs Universidad de Chile: Diễn biến chính
-
5'0-0Franco Calderon
-
22'Fernando Zampedri0-0
-
28'0-0Matias Ezequiel Zaldivia
-
40'Fernando Zampedri (Assist:Gonzalo Tapia)1-0
-
45'1-0Leandro Miguel Fernandez
-
46'1-0Lucas Assad
Fabricio Formiliano -
53'Jader Barbosa da Silva Gentil1-0
-
59'1-0Matias Sepulveda
Marcelo Morales -
63'1-0Matias Sepulveda
-
64'1-1Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
-
68'Gonzalo Tapia1-1
-
71'Cesar Ignacio Pinares Tamayo
Cristian Alejandro Cuevas Jara1-1 -
71'Clemente Montes
Jader Barbosa da Silva Gentil1-1 -
80'Branco Ampuero Vera1-1
-
80'1-2Matias Ezequiel Zaldivia (Assist:Matias Sepulveda)
-
84'Francisco Andres Arancibia Silva
Carlos Agustin Farias1-2 -
84'1-2Israel Poblete
Cristian Palacios -
90'Alfred Canales
Fernando Zuqui1-2 -
90'1-2Luciano Pons
Leandro Miguel Fernandez -
90'Nicolas Ignacio Castillo Mora
Branco Ampuero Vera1-2
-
Univ Catolica vs Universidad de Chile: Đội hình chính và dự bị
-
Univ Catolica4-2-3-125Sebastian Perez Cardona3Eugenio Mena Reveco22Gary Christofer Kagelmacher Perez5Daniel Gonzalez17Branco Ampuero Vera15Cristian Alejandro Cuevas Jara14Carlos Agustin Farias44Jader Barbosa da Silva Gentil18Fernando Zuqui9Fernando Zampedri20Gonzalo Tapia7Maximiliano Gabriel Guerrero Pena30Cristian Palacios9Leandro Miguel Fernandez17Fabian Hormazabal21Marcelo Alfonso Diaz Rojas29Carlos Mariano Aranguiz Sandoval14Marcelo Morales22Matias Ezequiel Zaldivia2Franco Calderon26Fabricio Formiliano25Gabriel Castellon
- Đội hình dự bị
-
43Francisco Andres Arancibia Silva6Alfred Canales30Nicolas Ignacio Castillo Mora13Thomas Gillier11Clemente Montes24Alfonso Parot10Cesar Ignacio Pinares TamayoLucas Assad 10Nicolas Guerra 11Pedro Ojeda 5Israel Poblete 8Luciano Pons 18Matias Sepulveda 16Cristopher Toselli Rios 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ariel HolanMauricio Andres Pellegrino
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Univ Catolica vs Universidad de Chile: Số liệu thống kê
-
Univ CatolicaUniversidad de Chile
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
17Sút Phạt20
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
247Số đường chuyền308
-
-
62%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn14
-
-
28Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách10
-
-
28Long pass17
-
-
86Pha tấn công91
-
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation