Al-Nahdha: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Nahdha: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Nahdha |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ả Rập Xê-út |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ả Rập Xê-út |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Nahdha mới nhất
-
08/04 01:45Al-DraihAl-Nahdha0 - 0Vòng 30
-
01/04 01:45Al-NahdhaAl Qous Club0 - 1Vòng 29
-
25/03 01:45QilwahAl-Nahdha0 - 1Vòng 28
-
18/03 20:20Al EntesarAl-Nahdha0 - 0Vòng 27
-
11/03 19:35Al-NahdhaAl Bukayriyah0 - 0Vòng 26
-
04/03 20:00Al-SaqerAl-Nahdha0 - 0Vòng 25
-
25/02 19:55Al-TaqdomAl-Nahdha0 - 0Vòng 24
-
17/02 19:30Al-NahdhaAl-Sadd FC(SA)0 - 1Vòng 23
-
11/02 19:30Al-NahdhaAl-Jndal1 - 1Vòng 22
-
06/02 19:50Al LiwaaAl-Nahdha0 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Al-Nahdha sắp tới
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 20 | 17 | 1 | 2 | 46 | 17 | 29 | 52 | B T T T T T |
2 | Jerash FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 17 | 22 | 39 | T B H B T H |
3 | Al-Sharq | 20 | 10 | 6 | 4 | 34 | 24 | 10 | 36 | T B H T H T |
4 | Al-Saqer | 20 | 10 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 35 | T H T T B T |
5 | Al Anwar SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T H T T H |
6 | Wajj | 20 | 8 | 7 | 5 | 31 | 26 | 5 | 31 | B T H T H B |
7 | Al-Rawdhah | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 30 | B T H T T B |
8 | Al-Rayyan | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 24 | 0 | 29 | H T H B H T |
9 | Al Entesar | 20 | 5 | 8 | 7 | 31 | 30 | 1 | 23 | H H H T B T |
10 | Al-Washm | 19 | 5 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 22 | H B B B H T |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 21 | -5 | 22 | T T H H B T |
12 | Tuwaiq | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 34 | -9 | 22 | B B H H T B |
13 | Hottain (KSA) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 34 | -17 | 19 | T H H B B B |
14 | Al Qous Club | 20 | 3 | 8 | 9 | 13 | 24 | -11 | 17 | H H B B B B |
15 | Al-Taqdom | 20 | 4 | 3 | 13 | 12 | 31 | -19 | 15 | B B B B T B |
16 | Al Qaisoma | 20 | 3 | 1 | 16 | 13 | 43 | -30 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs