Al Masry: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Masry: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Masry |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hossam Hassan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Masry mới nhất
-
28/01 00:00Al MasryEnppi1 - 1Vòng 10
-
23/01 21:00PetrojetAl Masry2 - 0Vòng 9
-
17/01 00:001 Al MasryPharco1 - 0Vòng 8
-
31/12 20:00Ceramica Cleopatra FCAl Masry0 - 0Vòng 7
-
27/12 01:00Al MasryAl Ahly SC0 - 1Vòng 6
-
19/12 22:00Haras El HedoudAl Masry0 - 0Vòng 5
-
19/01 23:00Al MasryBlack Bulls3 - 0D
-
12/01 23:00EnyimbaAl Masry0 - 1D
-
05/01 23:00Al MasryZamalek0 - 0D
-
15/12 23:00ZamalekAl Masry0 - 0D
Lịch thi đấu Al Masry sắp tới
-
05/06 00:00ZamalekEL Masry? - ?
-
29/04 02:30ZamalekAl Masry? - ?Vòng 16
-
30/07 23:30EnppiAl Masry? - ?Vòng 28
-
01/02 21:00ZED FCAl Masry? - ?Vòng 11
-
08/02 21:00Al-Ittihad AlexandriaAl Masry? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Al MasryNBE SC? - ?Vòng 13
-
19/02 00:00Ghazl El MahallahAl Masry? - ?Vòng 14
-
22/02 21:00Al MasryIsmaily? - ?Vòng 15
-
27/02 21:00Smouha SCAl Masry? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation