Enppi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Enppi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Enppi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1980 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Helmi Toulan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.enppiclub.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Enppi mới nhất
-
29/06 20:00Baladiyet El MahallahEnppi0 - 0Vòng 28
-
22/06 22:59EnppiEl Gounah0 - 0Vòng 27
-
17/06 22:59IsmailyEnppi1 - 1Vòng 26
-
24/05 22:59EnppiCeramica Cleopatra FC0 - 2Vòng 25
-
20/05 20:00Al MasryEnppi0 - 0Vòng 24
-
16/05 22:59EnppiFuture FC0 - 0Vòng 23
-
05/05 22:59NBE SCEnppi1 - 1Vòng 21
-
01/05 22:59EnppiPyramids FC0 - 0Vòng 20
-
24/04 21:30Talaea EI-GaishEnppi0 - 0Vòng 19
-
02/06 00:00EnppiNogoom El Mostakbal1 - 0
Lịch thi đấu Enppi sắp tới
-
30/07 23:30EnppiAl Masry? - ?Vòng 28
-
02/07 22:59EnppiEl Mokawloon El Arab? - ?Vòng 29
-
06/07 22:59Smouha SCEnppi? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 25 | 19 | 5 | 1 | 42 | 15 | 27 | 62 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 19 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Al Masry | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 34 | 1 | 45 | B H H T B T |
4 | ZED FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H B T |
5 | Enppi | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 24 | 8 | 41 | B H T H T H |
6 | Future FC | 27 | 10 | 11 | 6 | 28 | 20 | 8 | 41 | H H T T B T |
7 | Smouha SC | 26 | 10 | 9 | 7 | 29 | 27 | 2 | 39 | B T H B T H |
8 | Zamalek | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 23 | 12 | 37 | T T B T B T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 37 | T B B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 35 | -6 | 37 | B H B B B H |
11 | Talaea EI-Gaish | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 26 | -3 | 34 | H H T B H B |
12 | Ismaily | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B H H T B |
13 | El Gounah | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 39 | -12 | 31 | H B B H B B |
14 | NBE SC | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 42 | 2 | 30 | T B H H T T |
15 | Pharco | 28 | 5 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 25 | H B H B T B |
16 | Baladiyet El Mahallah | 27 | 6 | 5 | 16 | 24 | 53 | -29 | 23 | B T B B B H |
17 | El Daklyeh | 28 | 3 | 10 | 15 | 15 | 33 | -18 | 19 | B T B B T H |
18 | El Mokawloon El Arab | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation