Apolonia Fier: tin tức, thông tin website facebook
CLB Apolonia Fier: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Apolonia Fier |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Albania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Albania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadiumi Loni Papu?iu AL - FIER |
Sân vận động | Lori Popuciu |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Apolonia Fier mới nhất
-
27/03 20:30KS Perparimi KukesiApolonia Fier0 - 0Vòng 29
-
15/03 20:00Apolonia FierKF Valbona1 - 1Vòng 28
-
09/03 20:00FK VoraApolonia Fier1 - 0Vòng 27
-
05/03 19:30Apolonia FierFlamurtari1 - 1Vòng 26
-
01/03 20:00Besa KavajeApolonia Fier0 - 0
-
23/02 19:30Apolonia FierBurreli0 - 0
-
17/02 19:30PogradeciApolonia Fier0 - 0
-
08/02 19:30Apolonia FierPogradeci0 - 0
-
01/02 19:30ErzeniApolonia Fier0 - 0
-
25/01 19:30Apolonia FierKS Korabi Peshkopi0 - 0
Lịch thi đấu Apolonia Fier sắp tới
-
30/03 19:00Apolonia FierKS Korabi Peshkopi? - ?Vòng 30
-
06/04 20:00ErzeniApolonia Fier? - ?Vòng 31
-
12/04 20:00Kastrioti KrujeApolonia Fier? - ?Vòng 32
-
19/04 20:00Apolonia FierLushnja KS? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 29 | 23 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 73 | T T T H T T |
2 | Flamurtari | 29 | 21 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 68 | H T T T T B |
3 | Besa Kavaje | 29 | 18 | 8 | 3 | 46 | 17 | 29 | 62 | T T T T T H |
4 | Burreli | 29 | 14 | 9 | 6 | 32 | 18 | 14 | 51 | H T T T T H |
5 | Pogradeci | 29 | 11 | 7 | 11 | 27 | 31 | -4 | 40 | H H T B B T |
6 | Apolonia Fier | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 30 | 6 | 37 | H B B H T T |
7 | Lushnja KS | 29 | 11 | 4 | 14 | 33 | 38 | -5 | 37 | T H B B B B |
8 | KS Korabi Peshkopi | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 45 | -15 | 32 | B B B T H T |
9 | Kastrioti Kruje | 29 | 9 | 4 | 16 | 29 | 45 | -16 | 31 | H B B B B B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 47 | -20 | 28 | H B T T H B |
11 | KF Valbona | 29 | 3 | 7 | 19 | 25 | 48 | -23 | 16 | B B B B B T |
12 | Erzeni | 29 | 2 | 5 | 22 | 13 | 51 | -38 | 11 | B T B B B B |