Besa Kavaje: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Besa Kavaje: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Besa Kavaje
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1922
Bóng đá quốc gia nào? Albania
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Albania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Lagja nr 3 AL - KAVAJ?
Sân vận động Besa Stadium
Sức chứa sân vận động 8,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ks-besa.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Besa Kavaje mới nhất

Lịch thi đấu Besa Kavaje sắp tới

BXH Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Vora 32 24 4 4 55 23 32 76 H T T B T B
2 Flamurtari 32 22 6 4 61 21 40 72 T T B H B T
3 Besa Kavaje 32 21 8 3 51 17 34 71 T T H T T T
4 Burreli 32 15 10 7 34 21 13 55 T T H H B T
5 Pogradeci 32 14 7 11 33 32 1 49 B B T T T T
6 Apolonia Fier 32 11 11 10 45 32 13 44 H T T T T H
7 Lushnja KS 32 13 4 15 39 41 -2 43 B B B T T B
8 KS Korabi Peshkopi 32 11 5 16 32 48 -16 38 T H T B T T
9 Kastrioti Kruje 32 10 5 17 32 47 -15 35 B B B T B H
10 KS Perparimi Kukesi 32 8 4 20 28 54 -26 28 T H B B B B
11 KF Valbona 32 3 7 22 28 56 -28 16 B B T B B B
12 Erzeni 32 2 5 25 14 60 -46 11 B B B B B B