Santa Rita FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Santa Rita FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Santa Rita FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angola |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angola |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Santa Rita FC mới nhất
-
20/11 21:00Santa Rita FCProgresso da Lunda Sul0 - 0Vòng 14
-
16/11 22:00Kabuscorp do PalancaSanta Rita FC1 - 0Vòng 10
-
10/11 21:00Santa Rita FCWiliete0 - 1Vòng 9
-
02/11 22:00Petro Atletico de LuandaSanta Rita FC1 - 0Vòng 8
-
27/10 22:00Santa Rita FCBravos do Maquis0 - 1Vòng 7
-
20/10 21:00CD Sao SalvadorSanta Rita FC0 - 0Vòng 6
-
13/10 21:00Santa Rita FCIsaac de Benguela1 - 0Vòng 5
-
06/10 22:00Desportivo HuilaSanta Rita FC0 - 0Vòng 4
-
29/09 21:00Santa Rita FCCarmona0 - 0Vòng 3
-
15/09 21:00Santa Rita FCPrimeiro de Agosto0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Santa Rita FC sắp tới
-
27/01 21:00Santa Rita FCRecreativo Caala? - ?Vòng 4
-
21/02 21:00Santa Rita FCBravos do Maquis? - ?Vòng 11
-
18/03 21:00Cuando CubangoSanta Rita FC? - ?Vòng 23
-
24/11 21:30Luanda CItySanta Rita FC? - ?Vòng 11
-
01/12 21:00Santa Rita FCCRD Libolo? - ?Vòng 12
-
07/12 21:30Interclube LuandaSanta Rita FC? - ?Vòng 13
-
21/12 21:30Academica Do LobitoSanta Rita FC? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 3 | 13 | 23 | T T T T H H |
2 | Primeiro de Agosto | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | H B T T T T |
3 | Wiliete | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | B B T T T T |
4 | Sagrada Esperanca | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T H |
5 | Progresso da Lunda Sul | 11 | 3 | 6 | 2 | 7 | 6 | 1 | 15 | H T H T H H |
6 | Interclube Luanda | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 7 | 9 | 14 | B B H H T H |
7 | Bravos do Maquis | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H H T B H |
8 | CD Sao Salvador | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T T H H B T |
9 | Academica Do Lobito | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | H B T B T B |
10 | CRD Libolo | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 13 | T T H B H B |
11 | Desportivo Huila | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 9 | B T H T B H |
12 | Kabuscorp do Palanca | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B B B T |
13 | Carmona | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 18 | -13 | 9 | B H B B B T |
14 | Luanda CIty | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B B T B |
15 | Santa Rita FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 10 | -7 | 6 | B H B B B H |
16 | Isaac de Benguela | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
Relegation