Sporting de Benguela: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sporting de Benguela: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sporting de Benguela |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angola |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angola |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sporting de Benguela mới nhất
-
21/05 21:00Sporting de BenguelaBravos do Maquis1 - 1Vòng 30
-
07/05 21:30Sporting de BenguelaInterclube Luanda0 - 1Vòng 28
-
30/04 22:00WilieteSporting de Benguela0 - 0Vòng 27
-
22/04 21:30Sporting de BenguelaSagrada Esperanca0 - 1Vòng 26
-
16/04 21:30Academica Do LobitoSporting de Benguela0 - 0Vòng 25
-
08/04 21:30Sporting de BenguelaPrimeiro de Agosto0 - 2Vòng 24
-
24/03 22:00Petro Atletico de LuandaSporting de Benguela4 - 1Vòng 23
-
11/03 21:30Sporting de BenguelaIsaac de Benguela0 - 0Vòng 22
-
05/03 20:00Sporting CabindaSporting de Benguela0 - 0Vòng 21
-
26/02 21:00Sporting de BenguelaCRD Libolo0 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Sporting de Benguela sắp tới
-
13/05 20:00Cuando CubangoSporting de Benguela? - ?Vòng 29
BXH VĐQG Angola mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 20 | 7 | 1 | 58 | 11 | 47 | 67 | H T T H T T |
2 | Sagrada Esperanca | 28 | 18 | 7 | 3 | 45 | 15 | 30 | 61 | H T T H T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 13 | 11 | 4 | 34 | 19 | 15 | 50 | H B B H H H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 27 | 6 | 42 | T B B H B H |
5 | Wiliete | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 24 | 7 | 41 | H T T H B H |
6 | Primeiro de Agosto | 28 | 9 | 13 | 6 | 32 | 23 | 9 | 40 | H H B H B H |
7 | Desportivo Huila | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 22 | 0 | 39 | H T B H H B |
8 | Bravos do Maquis | 28 | 11 | 4 | 13 | 29 | 28 | 1 | 37 | T B B T B B |
9 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 35 | B T T H T H |
10 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 11 | 10 | 14 | 24 | -10 | 32 | H T H H T H |
11 | CD Sao Salvador | 28 | 7 | 10 | 11 | 23 | 34 | -11 | 31 | H B T H T H |
12 | Santa Rita FC | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 39 | -17 | 28 | B T B H B T |
13 | CRD Libolo | 28 | 6 | 7 | 15 | 18 | 31 | -13 | 25 | H T B T T T |
14 | CR Uniao Malanje | 28 | 5 | 6 | 17 | 19 | 43 | -24 | 21 | B B B B T B |
15 | Sporting Cabinda | 28 | 5 | 5 | 18 | 27 | 63 | -36 | 20 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation