AFC: tin tức, thông tin website facebook
CLB AFC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AFC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AFC mới nhất
-
11/01 20:30ACV AssenAFC1 - 2Vòng 18
-
14/12 20:30Excelsior MaassluisAFC0 - 1Vòng 17
-
07/12 19:15AFCHHC Hardenberg2 - 0Vòng 16
-
30/11 20:301 RKAV VolendamAFC1 - 0Vòng 15
-
23/11 21:15AFCGVVV Veenendaal1 - 0Vòng 14
-
16/11 21:45Almere City YouthAFC0 - 0Vòng 13
-
09/11 21:15AFCNoordwijk0 - 0Vòng 12
-
26/10 20:00Quick BoysAFC2 - 1Vòng 11
-
19/12 02:00AFCFC Utrecht0 - 3
-
31/10 03:00AFCBlauw Geel1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Lịch thi đấu AFC sắp tới
-
20/07 01:00Granada CFAFC? - ?
-
18/01 21:15AFCKatwijk? - ?Vòng 19
-
26/01 20:00ADO '20AFC? - ?Vòng 20
-
02/02 21:00AFCDe Treffers? - ?Vòng 21
-
09/02 21:00AFCKoninklijke HFC? - ?Vòng 22
-
15/02 20:30BarendrechtAFC? - ?Vòng 23
-
23/02 00:00AFCSpakenburg? - ?Vòng 24
-
08/03 21:00Jong Sparta Rotterdam (Youth)AFC? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00AFCRijnsburgse Boys? - ?Vòng 26
-
22/03 20:30ScheveningenAFC? - ?Vòng 27
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 15 | 29 | 40 | T T H T T H |
2 | Rijnsburgse Boys | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 18 | 28 | 40 | T H T B T T |
3 | AFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T B T T B |
4 | Katwijk | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | T T H H T T |
5 | Spakenburg | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 19 | 21 | 34 | T H H T B T |
6 | GVVV Veenendaal | 18 | 10 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 33 | T B T B T T |
7 | HHC Hardenberg | 18 | 9 | 1 | 8 | 26 | 25 | 1 | 28 | T B T B B T |
8 | Barendrecht | 18 | 8 | 3 | 7 | 33 | 35 | -2 | 27 | B H H T B B |
9 | Koninklijke HFC | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 20 | 1 | 25 | B T B H T H |
10 | ACV Assen | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B B H T T |
11 | De Treffers | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H T T B |
12 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 18 | 7 | 0 | 11 | 32 | 41 | -9 | 21 | B B B T T B |
13 | RKAV Volendam | 18 | 5 | 4 | 9 | 26 | 40 | -14 | 19 | B H T H T B |
14 | Almere City Youth | 18 | 3 | 7 | 8 | 33 | 37 | -4 | 16 | B B H B B B |
15 | Noordwijk | 18 | 3 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 15 | T H H B B T |
16 | Excelsior Maassluis | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 14 | T B T H B H |
17 | Scheveningen | 18 | 3 | 3 | 12 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B B H B |
18 | ADO '20 | 17 | 2 | 2 | 13 | 13 | 46 | -33 | 8 | B B H B B B |