Ajaccio: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ajaccio: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ajaccio |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | stade Francois-Coty, Zl du Vazzio, 20090 Ajaccio |
Sân vận động | Francois Coty Stade |
Sức chứa sân vận động | 10,660 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Olivier Pantaloni |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ac-ajaccio.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ajaccio mới nhất
-
29/03 02:00MartiguesAjaccio2 - 0Vòng 28
-
15/03 02:00AjaccioRed Star FC 930 - 1Vòng 27
-
08/03 02:00GrenobleAjaccio1 - 1Vòng 26
-
04/03 02:451 AjaccioUSL Dunkerque0 - 1Vòng 25
-
23/02 02:00MetzAjaccio0 - 0Vòng 24
-
15/02 02:00AjaccioStade Lavallois MFC2 - 0Vòng 23
-
08/02 20:00AjaccioGuingamp0 - 2Vòng 22
-
01/02 02:001 ClermontAjaccio0 - 0Vòng 21
-
25/01 02:00Rodez AveyronAjaccio0 - 2Vòng 20
-
18/01 02:00AjaccioCaen0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Ajaccio sắp tới
-
05/04 01:00AjaccioAmiens? - ?Vòng 29
-
12/04 01:00TroyesAjaccio? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00AjaccioPau FC? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00FC AnnecyAjaccio? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00AjaccioLorient? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00Paris FCAjaccio? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 27 | 56 | T B T T T T |
2 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 4 | 40 | H T B T B T |
8 | FC Annecy | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 40 | T B B B H B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H T B H T |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 34 | T T B H T B |
12 | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T H |
13 | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B T T B B |
14 | Red Star FC 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 33 | T B T T B H |
15 | Rodez Aveyron | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 2 | 32 | T H B T H H |
16 | Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | -21 | 28 | B T T B H T |
17 | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B B B H H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation