Angers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Angers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Angers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 42 promenade de la Baumette, 49007 Angers |
Sân vận động | Jean-Bouin Stadium |
Sức chứa sân vận động | 17,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alexandre Dujeux |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.angers-sco.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Angers mới nhất
-
29/09 22:00AngersReims0 - 2Vòng 6
-
22/09 22:00AngersNantes1 - 1Vòng 5
-
15/09 22:00StrasbourgAngers1 - 0Vòng 4
-
01/09 22:00AngersNice 10 - 2Vòng 3
-
25/08 00:00LilleAngers1 - 0Vòng 2
-
18/08 22:00AngersLens0 - 1Vòng 1
-
10/08 22:00AngersBastia1 - 1
-
03/08 21:20LorientAngers1 - 1
-
27/07 22:00RennesAngers2 - 1
-
20/07 22:00Le MansAngers1 - 0
Lịch thi đấu Angers sắp tới
-
05/10 01:45MarseilleAngers? - ?Vòng 7
-
20/10 22:00ToulouseAngers? - ?Vòng 8
-
27/10 23:00AngersSaint Etienne? - ?Vòng 9
-
03/11 23:00MonacoAngers? - ?Vòng 10
-
10/11 23:00AngersPSG? - ?Vòng 11
-
24/11 23:00AJ AuxerreAngers? - ?Vòng 12
-
01/12 23:00Le HavreAngers? - ?Vòng 13
-
08/12 23:00AngersLyon? - ?Vòng 14
-
15/12 23:00RennesAngers? - ?Vòng 15
-
05/01 23:00AngersStade Brestois? - ?Vòng 16
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T B B T T |
2 | Grenoble | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | B H T T B T |
3 | Lorient | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | T B T H B T |
4 | USL Dunkerque | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T T T H |
5 | Metz | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 12 | T H T H T B |
6 | FC Annecy | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T H T H |
7 | Bastia | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T H T B H |
8 | Amiens | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B T B T B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | B H H T T T |
10 | Pau FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | T H T B T B |
11 | Guingamp | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T B T H B |
12 | Ajaccio | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B T B |
13 | Caen | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | B B H B T T |
14 | Red Star FC 93 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | T T B B H B |
15 | Clermont | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B B H B |
16 | Troyes | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B H B B T |
17 | Martigues | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 4 | T B B B B H |
18 | Rodez Aveyron | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation