Arbroath: tin tức, thông tin website facebook
CLB Arbroath: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Arbroath |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1878 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Gayfield Park, Arbroath. Angus. DD11 1QB. |
Sân vận động | Gayfield Park |
Sức chứa sân vận động | 4,165 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dick Campbell |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.arbroathfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Arbroath mới nhất
-
28/09 23:30Cove RangersArbroath2 - 2Vòng 8
-
21/09 21:00ArbroathAnnan Athletic0 - 0Vòng 7
-
14/09 21:00Queen of SouthArbroath1 - 1Vòng 6
-
31/08 21:00ArbroathAlloa Athletic0 - 0Vòng 5
-
24/08 21:00DumbartonArbroath0 - 1Vòng 4
-
17/08 21:00ArbroathKelty Hearts0 - 0Vòng 3
-
10/08 21:00ArbroathMontrose 10 - 0Vòng 2
-
03/08 21:00StenhousemuirArbroath0 - 0Vòng 1
-
07/09 21:00ArbroathMontrose2 - 0
-
27/07 21:00Bonnyrigg RoseArbroath0 - 0D
Lịch thi đấu Arbroath sắp tới
-
05/10 21:00ArbroathInverness? - ?Vòng 9
-
19/10 21:00ArbroathDumbarton? - ?Vòng 10
-
26/10 21:00Alloa AthleticArbroath? - ?Vòng 11
-
02/11 22:00ArbroathStenhousemuir? - ?Vòng 12
-
09/11 22:00MontroseArbroath? - ?Vòng 13
-
16/11 22:00ArbroathCove Rangers? - ?Vòng 14
-
23/11 22:00Kelty HeartsArbroath? - ?Vòng 15
-
07/12 22:00ArbroathQueen of South? - ?Vòng 16
-
14/12 22:00InvernessArbroath? - ?Vòng 17
-
12/10 21:00Alloa AthleticArbroath? - ?
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayr United | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 18 | T T H H H T |
2 | Falkirk | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T T T T B |
3 | Livingston | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
4 | Queen's Park | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H T B T H T |
5 | Hamilton Academical | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T H B H T |
6 | Partick Thistle | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H T B |
7 | Raith Rovers | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | T B B B H T |
8 | Greenock Morton | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 9 | -5 | 4 | B B H T B B |
10 | Airdrie United | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation