Avangard: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Avangard: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Avangard
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1937
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ ul. Lenina 305000 Kursk
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 10,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Igor Belyaev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-avangard.kursknet.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Avangard mới nhất

Lịch thi đấu Avangard sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 22 13 7 2 29 13 16 46 T T T T T H
2 Torpedo Moscow 22 11 10 1 39 18 21 43 T T H T T B
3 Chernomorets Novorossiysk 22 12 3 7 33 27 6 39 B T T T T T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 22 10 8 4 31 21 10 38 H T T T H H
5 FK Sochi 22 10 8 4 36 21 15 38 T H T T T H
6 SKA Khabarovsk 22 8 8 6 29 30 -1 32 B T H H T T
7 Rotor Volgograd 22 7 10 5 18 16 2 31 B H T T H H
8 Yenisey Krasnoyarsk 22 9 3 10 24 26 -2 30 T B B H T T
9 Arsenal Tula 22 6 12 4 19 18 1 30 B H H B B B
10 FK Chayka Pesch 22 6 11 5 25 24 1 29 T B H H H H
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 22 6 8 8 20 22 -2 26 B B H B T B
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 22 7 4 11 20 20 0 25 B T B B B T
13 Rodina Moskva 22 5 9 8 19 23 -4 24 H T B B B B
14 Shinnik Yaroslavl 22 4 10 8 13 21 -8 22 T B H H H H
15 FC Ufa 22 5 6 11 23 32 -9 21 T B T B B H
16 Sokol 22 4 8 10 11 26 -15 20 T B B B B H
17 Alania Vladikavkaz 22 4 6 12 12 25 -13 18 B H B B B B
18 Tyumen 22 4 3 15 17 35 -18 15 B B B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation