Bahia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bahia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bahia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Avenida Octávio Mangabeira 41715-000 Salvador de Bahia, Bahia |
Sân vận động | Arena Fonte Nova |
Sức chứa sân vận động | 32,157 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Renato Paiva |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.esporteclubebahia.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bahia mới nhất
-
22/09 07:001 FortalezaBahia2 - 1Vòng 27
-
16/09 04:30BahiaAtletico Mineiro0 - 0Vòng 26
-
02/09 04:30BragantinoBahia0 - 0Vòng 25
-
26/08 02:00BahiaBotafogo RJ0 - 0Vòng 24
-
18/08 02:00Gremio (RS)Bahia0 - 1Vòng 23
-
12/08 02:00BahiaVitoria BA1 - 0Vòng 22
-
05/08 02:00Fluminense RJBahia1 - 0Vòng 21
-
13/09 07:45FlamengoBahia0 - 0
-
29/08 07:30BahiaFlamengo0 - 0
-
08/08 05:00BahiaBotafogo RJ 10 - 0
Lịch thi đấu Bahia sắp tới
-
30/09 04:30BahiaCriciuma? - ?Vòng 28
-
06/10 05:00BahiaFlamengo? - ?Vòng 29
-
20/10 03:00Vasco da GamaBahia? - ?Vòng 31
-
21/10 03:00CruzeiroBahia? - ?Vòng 30
-
26/10 03:00BahiaSao Paulo? - ?Vòng 32
-
07/11 04:00JuventudeBahia? - ?Vòng 33
-
21/11 04:00BahiaPalmeiras? - ?Vòng 34
-
24/11 04:00BahiaAtletico Paranaense? - ?Vòng 35
-
01/12 04:00CuiabaBahia? - ?Vòng 36
-
05/12 04:00Corinthians Paulista (SP)Bahia? - ?Vòng 37
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation