Bragantino: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bragantino: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bragantino |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua Empilio Colella, s/n, Bragan?a Paulista - SP Brazil |
Sân vận động | Estadio Nabi Abi Chedid |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pedro Caixinha |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.urbo.com.br/bragantino/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bragantino mới nhất
-
24/06 04:30BragantinoVitoria BA1 - 1Vòng 11
-
21/06 07:30PalmeirasBragantino1 - 0Vòng 10
-
16/06 04:301 BragantinoJuventude1 - 1Vòng 9
-
12/06 07:301 BragantinoAtletico Mineiro 11 - 2Vòng 8
-
02/06 02:00Gremio (RS)Bragantino0 - 1Vòng 7
-
13/05 04:30BahiaBragantino1 - 0Vòng 6
-
29/05 07:30Coquimbo UnidoBragantino1 - 0H
-
17/05 07:00Sportivo LuquenoBragantino2 - 1H
-
10/05 07:00BragantinoRacing Club2 - 1H
-
22/05 05:30BragantinoSousa PB1 - 0
Lịch thi đấu Bragantino sắp tới
-
10/08 06:00Sport Club Recife PEBragantino? - ?
-
27/06 05:00Botafogo RJBragantino? - ?Vòng 12
-
30/06 04:30CuiabaBragantino? - ?Vòng 13
-
04/07 03:00BragantinoInternacional RS? - ?Vòng 16
-
04/07 05:00BragantinoAtletico Clube Goianiense? - ?Vòng 14
-
07/07 03:00CruzeiroBragantino? - ?Vòng 17
-
07/07 07:00Sao PauloBragantino? - ?Vòng 15
-
11/07 03:00BragantinoAtletico Paranaense? - ?Vòng 18
-
18/07 03:00CriciumaBragantino? - ?Vòng 19
-
17/07 03:00Barcelona SC(ECU)Bragantino? - ?
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 9 | 10 | 24 | T T T H T T |
2 | Palmeiras | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 6 | 10 | 23 | B T T T T T |
3 | Bahia | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H T H B T |
4 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 20 | H T T T H B |
5 | Atletico Paranaense | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T B T H H H |
6 | Bragantino | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | B T B T B T |
7 | Internacional RS | 9 | 5 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 17 | H T H B T T |
8 | Cruzeiro | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B T H T B |
9 | Sao Paulo | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T H H B B |
10 | Atletico Mineiro | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 14 | H H T B B H |
11 | Fortaleza | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 11 | -3 | 14 | H T B B T H |
12 | Juventude | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H T H B T B |
13 | Criciuma | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 12 | B B B H T T |
14 | Cuiaba | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 11 | H T B T T H |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | T B B H B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B H T B H |
17 | Vitoria BA | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B H H T T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H H B H |
19 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 11 | -5 | 6 | B B B B B B |
20 | Fluminense RJ | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation