Bromley: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bromley: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bromley |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1892 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 5 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Hayes Lane, Bromley, Kent. BR2 9EF |
Sân vận động | The Courage Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bromleyfc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bromley mới nhất
-
13/11 02:00Charlton AthleticBromley0 - 0C
-
25/09 01:45BromleyChelsea U211 - 2C
-
09/11 22:00Cheltenham TownBromley 10 - 0Vòng 15
-
26/10 21:00BromleyBarrow0 - 1Vòng 14
-
23/10 01:45Doncaster RoversBromley0 - 1Vòng 13
-
19/10 21:00BromleyTranmere Rovers0 - 0Vòng 12
-
05/10 18:30Fleetwood TownBromley0 - 0Vòng 10
-
02/10 01:45BromleyChesterfield1 - 2Vòng 9
-
28/09 21:00BromleyMilton Keynes Dons1 - 1Vòng 8
-
02/11 22:00RochdaleBromley 11 - 2
Lịch thi đấu Bromley sắp tới
-
03/02 22:00Halifax TownBromley? - ?Vòng 20
-
24/04 21:00BromleyHalifax Town? - ?Vòng 40
-
16/11 22:00BromleyCarlisle United? - ?Vòng 16
-
23/11 22:00Salford CityBromley? - ?Vòng 17
-
04/12 02:45BromleyGillingham? - ?Vòng 18
-
07/12 22:00Accrington StanleyBromley? - ?Vòng 19
-
14/12 22:00BromleyPort Vale? - ?Vòng 20
-
21/12 22:00MorecambeBromley? - ?Vòng 21
-
26/12 22:00BromleyNewport County? - ?Vòng 22
-
30/11 22:00Solihull MoorsBromley? - ?
BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | York City | 17 | 11 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 38 | H H T T T T |
2 | Forest Green Rovers | 17 | 11 | 4 | 2 | 33 | 14 | 19 | 37 | T T T T H T |
3 | Barnet | 17 | 11 | 1 | 5 | 34 | 20 | 14 | 34 | T T B B T H |
4 | Gateshead | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 33 | T B H T T B |
5 | Oldham Athletic | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 17 | 8 | 31 | T B T H T H |
6 | Rochdale | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 16 | 11 | 30 | T H B T B T |
7 | Yeovil Town | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 28 | H T T H T T |
8 | Halifax Town | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 26 | H T T B B T |
9 | Solihull Moors | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 28 | -2 | 25 | H T T T B H |
10 | Altrincham | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 23 | 3 | 24 | T B H H T H |
11 | Eastleigh | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B H H B |
12 | Dagenham Redbridge | 17 | 5 | 7 | 5 | 27 | 18 | 9 | 22 | H B T H B H |
13 | Sutton United | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 22 | T B B B T B |
14 | Tamworth | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 22 | B T T H B H |
15 | Southend United | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 21 | B B T H T B |
16 | Hartlepool United | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B T H H T B |
17 | Aldershot Town | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H B T H B B |
18 | AFC Fylde | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 36 | -13 | 18 | B T B T B T |
19 | Woking | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H B B H B |
20 | Braintree Town | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 20 | -7 | 16 | B T B B B T |
21 | Maidenhead United | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 30 | -9 | 16 | T T H H B B |
22 | Wealdstone FC | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 25 | -9 | 15 | H B B T H T |
23 | Boston United | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 11 | B B B B H H |
24 | Ebbsfleet United | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 37 | -22 | 8 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation