Brommapojkarna: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brommapojkarna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brommapojkarna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1942 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box 5001 161 05 Bromma |
Sân vận động | Grimsta IP |
Sức chứa sân vận động | 7,350 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Olof Mellberg |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://brommapojkarna.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brommapojkarna mới nhất
-
26/09 00:00DjurgardensBrommapojkarna1 - 0Vòng 24
-
21/09 22:30BrommapojkarnaMjallby AIF0 - 0Vòng 23
-
15/09 19:00IK Sirius FKBrommapojkarna1 - 1Vòng 22
-
01/09 19:00BrommapojkarnaElfsborg2 - 1Vòng 21
-
25/08 21:30AIK SolnaBrommapojkarna2 - 1Vòng 20
-
18/08 19:00BrommapojkarnaHacken0 - 1Vòng 19
-
13/08 00:00HammarbyBrommapojkarna3 - 1Vòng 18
-
03/08 22:30BrommapojkarnaHalmstads3 - 1Vòng 17
-
27/07 22:30IFK GoteborgBrommapojkarna1 - 1Vòng 16
-
21/08 23:30IFK OstersundsBrommapojkarna0 - 2
Lịch thi đấu Brommapojkarna sắp tới
-
13/03 20:00BrommapojkarnaAIK Solna? - ?
-
01/10 00:00BrommapojkarnaVasteras SK FK? - ?Vòng 25
-
05/10 22:30BrommapojkarnaGAIS? - ?Vòng 26
-
20/10 00:00IFK Norrkoping FKBrommapojkarna? - ?Vòng 27
-
27/10 00:00BrommapojkarnaKalmar? - ?Vòng 28
-
03/11 01:00BrommapojkarnaIFK Varnamo? - ?Vòng 29
-
11/11 01:00Malmo FFBrommapojkarna? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 56 | H T H H T T |
2 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
3 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
4 | Hammarby | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 44 | H T H H T B |
5 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 41 | T H T H H T |
6 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
7 | Mjallby AIF | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | T T H H H B |
8 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 2 | 36 | H H B B B T |
9 | IK Sirius FK | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 36 | 2 | 34 | H B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 48 | -17 | 27 | B B H H H H |
12 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B B H H H |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | -19 | 22 | H H T B H B |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation