Chemnitzer: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chemnitzer: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chemnitzer |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1966-1-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Chemnitzer Fußball-Club, Reichenhainer Straße 154, DE-09125 Chemnitz, Germany |
Sân vận động | Stadion an der Gellertstrasse |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sreto Ristic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chemnitzerfc.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chemnitzer mới nhất
-
12/03 01:00SV Babelsberg 03Chemnitzer0 - 0Vòng 22
-
08/03 20:00ChemnitzerBerliner FC Dynamo2 - 0Vòng 25
-
02/03 19:00BSG Chemie LeipzigChemnitzer1 - 0Vòng 24
-
23/02 20:00ChemnitzerZFC Meuselwitz2 - 0Vòng 23
-
08/02 22:00ChemnitzerCarl Zeiss Jena1 - 1Vòng 21
-
06/02 01:00BFC Viktoria 1889Chemnitzer0 - 0Vòng 17
-
02/02 20:001 ZwickauChemnitzer 20 - 0Vòng 20
-
25/01 19:00ChemnitzerHavelse1 - 1
-
23/01 01:00Budissa BautzenChemnitzer0 - 0
-
18/01 19:00Magdeburg AmChemnitzer0 - 1
Lịch thi đấu Chemnitzer sắp tới
-
31/03 19:00ChemnitzerEintracht Braunschweig? - ?
-
16/03 19:00Hertha ZehlendorfChemnitzer? - ?Vòng 26
-
30/03 18:00ChemnitzerGreifswalder FC? - ?Vòng 27
-
06/04 18:00ChemnitzerFSV luckenwalde? - ?Vòng 28
-
13/04 18:00VFC PlauenChemnitzer? - ?Vòng 29
-
20/04 18:00ChemnitzerRot-Weiss Erfurt? - ?Vòng 30
-
27/04 18:00VSG AltglienickeChemnitzer? - ?Vòng 31
-
04/05 18:00ChemnitzerFC Lokomotive Leipzig? - ?Vòng 32
-
11/05 18:00EilenburgChemnitzer? - ?Vòng 33
-
18/05 18:00ChemnitzerBFC Viktoria 1889? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 24 | 16 | 4 | 4 | 51 | 23 | 28 | 52 | H T H T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 24 | 13 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 45 | H T H H T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 24 | 13 | 5 | 6 | 51 | 30 | 21 | 44 | H T T B B B |
4 | FV Illertissen | 24 | 14 | 2 | 8 | 35 | 20 | 15 | 44 | H T B T T B |
5 | Wurzburger Kickers | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 26 | 18 | 41 | T H T H T H |
6 | TSV Buchbach | 24 | 11 | 7 | 6 | 45 | 33 | 12 | 40 | T H T T T H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 35 | 4 | 34 | H T B B H T |
8 | Wacker Burghausen | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 35 | 3 | 34 | H B B T H T |
9 | TSV Schwaben Augsburg | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 44 | -6 | 30 | H T B T H H |
10 | TSV Aubstadt | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 35 | 1 | 29 | H B T B H B |
11 | SpVgg Ansbach | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 41 | -11 | 29 | H T H B T T |
12 | FC Augsburg II | 24 | 7 | 7 | 10 | 47 | 48 | -1 | 28 | B T B B B T |
13 | Nurnberg (Youth) | 24 | 6 | 9 | 9 | 43 | 46 | -3 | 27 | H B H H H B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 36 | -13 | 27 | H T H B B H |
15 | DJK Vilzing | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 24 | B T B T H T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B B B H B |
17 | Eintracht Bamberg | 24 | 5 | 3 | 16 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B B T B B |
18 | Turkgucu Munchen | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B T B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation