Diriangen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Diriangen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Diriangen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nicaragua |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Diriangen mới nhất
-
21/02 08:00Rancho Santana FCDiriangen0 - 1Vòng 8
-
16/02 08:00DiriangenJalapa1 - 1Vòng 7
-
07/02 08:00Walter FerrettiDiriangen0 - 2Vòng 4
-
03/02 07:00DiriangenManagua FC1 - 0Vòng 4
-
27/01 02:001 DiriangenHYH Export Sebaco FC0 - 1Vòng 3
-
23/01 09:00UNAN ManaguaDiriangen0 - 2Vòng 2
-
20/01 04:001 Matagalpa FCDiriangen0 - 3Vòng 1
-
22/12 07:00DiriangenReal Esteli 12 - 2
-
19/12 08:00Real EsteliDiriangen1 - 0
-
15/12 09:00DiriangenManagua FC 10 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
Lịch thi đấu Diriangen sắp tới
-
27/08 03:30HYH Export Sebaco FCDiriangen? - ?
-
24/02 07:00DiriangenDeportivo Ocotal? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 18 | T B T T T T |
2 | Managua FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 17 | T B T H T H |
3 | Real Esteli | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 | T T T B T H |
4 | Rancho Santana FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 5 | 5 | 11 | T B H T H B |
5 | Walter Ferretti | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T B T H H |
6 | UNAN Managua | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | T B H T B H |
7 | Jalapa | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 9 | T B T H B H |
8 | HYH Export Sebaco FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | T T H B B H |
9 | Matagalpa FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B T B H |
10 | Deportivo Ocotal | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 4 | B B B B T H |
Title Play-offs