Dordrecht: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dordrecht: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dordrecht |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1990-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Krommedijk 210, Postbus 979, 3300 AZ Dordrecht |
Sân vận động | GN Bouw Stadion |
Sức chứa sân vận động | 4,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michele Santoni |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdordrecht.nl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dordrecht mới nhất
-
05/10 01:00DordrechtJong PSV Eindhoven (Youth) 11 - 0Vòng 9
-
01/10 01:001 Jong Ajax (Youth)Dordrecht0 - 1Vòng 8
-
21/09 01:001 DordrechtExcelsior SBV0 - 0Vòng 7
-
18/09 01:00VolendamDordrecht2 - 0Vòng 5
-
14/09 01:00FC EindhovenDordrecht0 - 0Vòng 6
-
31/08 01:001 DordrechtSC Cambuur 12 - 0Vòng 4
-
27/08 01:00AZ Alkmaar (Youth)Dordrecht0 - 0Vòng 3
-
17/08 21:30DordrechtADO Den Haag0 - 1Vòng 2
-
10/08 01:00EmmenDordrecht0 - 2Vòng 1
-
04/08 19:30DordrechtKVSK Lommel2 - 1
Lịch thi đấu Dordrecht sắp tới
-
17/07 00:00Helmond SportDordrecht? - ?
-
19/10 01:00VVV VenloDordrecht? - ?Vòng 11
-
22/10 01:00DordrechtVitesse Arnhem? - ?Vòng 10
-
26/10 01:00DordrechtFC Utrecht (Youth)? - ?Vòng 12
-
02/11 02:00De GraafschapDordrecht? - ?Vòng 13
-
10/11 22:45DordrechtHelmond Sport? - ?Vòng 14
-
23/11 02:00MVV MaastrichtDordrecht? - ?Vòng 16
-
26/11 02:00DordrechtFC Oss? - ?Vòng 15
-
01/12 22:45Den BoschDordrecht? - ?Vòng 17
-
31/10 02:00NoordwijkDordrecht? - ?
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T H H |
2 | Helmond Sport | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | T T T B T H |
3 | Excelsior SBV | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 14 | 9 | 17 | T T T H T B |
4 | De Graafschap | 9 | 4 | 3 | 2 | 22 | 17 | 5 | 15 | T T B H T H |
5 | FC Eindhoven | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 15 | H B H T H T |
6 | Dordrecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T H B H T T |
7 | Volendam | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 16 | 3 | 13 | T H T T B T |
8 | SC Telstar | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | H T B H H H |
9 | Roda JC | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 12 | -2 | 13 | B T H T H T |
10 | Emmen | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T B H B T H |
11 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | B T H T B B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | 11 | H B T H B B |
13 | ADO Den Haag | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 15 | -2 | 11 | B B H H H T |
14 | Jong Ajax (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T B H B H |
15 | SC Cambuur | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B H T B T |
16 | Vitesse Arnhem | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H T H H B B |
17 | MVV Maastricht | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 14 | -5 | 8 | T B H B H H |
18 | VVV Venlo | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 | B T B B T B |
19 | FC Oss | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 20 | -13 | 8 | B B B B H B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 9 | 0 | 4 | 5 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs