Ejido: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ejido: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ejido |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1969 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Polideportivo Ejido Toledo 160, oficina 1 E-04700 EL EJIDO (ALMERÍA) Spain |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.poliejido.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ejido mới nhất
-
12/01 18:00CD El PaloEjido1 - 0
-
21/12 22:001 EjidoHuetor Tajar0 - 0
-
16/12 00:00TorredonjimenoEjido2 - 0
-
06/12 22:00EjidoAtletico Porcuna CF 11 - 1
-
30/11 22:00MotrilEjido0 - 0
-
24/11 23:00EjidoUD Torre del Mar0 - 1
-
17/11 23:00Martos Club DeportivoEjido1 - 0
-
10/11 18:00CD Huetor VegaEjido1 - 0
-
03/11 18:001 EjidoArenas Armilla0 - 2
-
27/10 18:00Poli AlmeriaEjido0 - 0
Lịch thi đấu Ejido sắp tới
-
19/01 23:00MarbelliEjido? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 8 | 29 | 43 | T T H T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 18 | 11 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 36 | T T T B T T |
3 | Getafe B | 18 | 10 | 5 | 3 | 29 | 14 | 15 | 35 | T H H T H H |
4 | Tenerife B | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | H T H B T B |
5 | Cacereno | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T H T H T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | T B T H T T |
7 | UD Melilla | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 26 | H H T T T T |
8 | UB Conquense | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B H H T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B B B T T |
10 | CD Colonia Moscardo | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T B B B |
11 | CD Coria | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | B B H H T T |
12 | AD Union Adarve | 18 | 6 | 4 | 8 | 10 | 18 | -8 | 22 | T T H H B B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B H B H T |
14 | CD Illescas | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 21 | -6 | 20 | B B T H B T |
15 | CD Union Sur Yaiza | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | B B H H B B |
16 | Real Madrid C | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B B T B |
17 | Mostoles | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 9 | T B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 18 | 1 | 3 | 14 | 15 | 33 | -18 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs