Enppi: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Enppi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Enppi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1980
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ai Cập
Mùa giải-mùa bóng 2023-2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Helmi Toulan
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.enppiclub.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Enppi mới nhất

Lịch thi đấu Enppi sắp tới

BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2023-2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 26 20 5 1 45 17 28 65 T T T T T T
2 Al Ahly SC 21 16 3 2 48 19 29 51 T T T T T T
3 Al Masry 28 14 6 8 37 35 2 48 H H T B T T
4 Future FC 28 11 11 6 29 20 9 44 H T T B T T
5 Enppi 28 11 9 8 34 26 8 42 H T H T H H
6 ZED FC 26 10 11 5 36 24 12 41 B T H H B T
7 Smouha SC 27 10 9 8 31 30 1 39 T H B T H B
8 Zamalek 22 11 4 7 35 23 12 37 T T B T B T
9 Ceramica Cleopatra FC 27 10 7 10 42 34 8 37 T B B B T B
10 Al-Ittihad Alexandria 28 9 10 9 29 35 -6 37 B H B B B H
11 Talaea EI-Gaish 27 8 10 9 23 30 -7 34 H T B H B B
12 Ismaily 28 7 10 11 28 32 -4 31 H B H H T B
13 El Gounah 29 7 10 12 28 41 -13 31 B B H B B B
14 NBE SC 28 8 6 14 44 42 2 30 T B H H T T
15 Pharco 28 5 10 13 27 40 -13 25 H B H B T B
16 Baladiyet El Mahallah 28 6 5 17 24 54 -30 23 T B B B H B
17 El Mokawloon El Arab 27 4 8 15 26 46 -20 20 H B T B B H
18 El Daklyeh 28 3 10 15 15 33 -18 19 B T B B T H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation