Fratria: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fratria: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fratria |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fratria mới nhất
-
28/09 21:00Belasitsa PetrichFratria 20 - 1Vòng 11
-
21/09 21:00FratriaMinyor Pernik1 - 0Vòng 10
-
14/09 21:00Yantra GabrovoFratria 11 - 0Vòng 9
-
07/09 21:00FratriaPFK Montana0 - 0Vòng 8
-
02/09 23:00Ludogorets Razgrad IIFratria1 - 0Vòng 7
-
25/08 22:00FratriaPFC Nesebar1 - 0Vòng 6
-
18/08 22:001 Spartak PlevenFratria0 - 0Vòng 5
-
12/08 22:00FratriaCSKA Sofia B0 - 1Vòng 4
-
03/08 22:00FratriaPirin Blagoevgrad0 - 1Vòng 3
-
27/07 22:30Sportist SvogeFratria0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Fratria sắp tới
-
06/10 20:00FratriaStrumska Slava? - ?Vòng 12
-
19/10 22:00Botev Plovdiv IIFratria? - ?Vòng 13
-
26/10 22:00FratriaEtar? - ?Vòng 14
-
02/11 23:00Marek DupnitzaFratria? - ?Vòng 15
-
09/11 23:00FratriaLokomotiv Gorna Oryahovitsa? - ?Vòng 16
-
16/11 23:00CSKA 1948 Sofia IIFratria? - ?Vòng 17
-
23/11 23:00FratriaFC Dunav Ruse? - ?Vòng 18
-
30/11 23:00Litex LovechFratria? - ?Vòng 19
-
04/12 23:00FC DobrudzhaFratria? - ?Vòng 20
-
13/10 22:00Botev Novi PazarFratria? - ?
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 7 | 16 | 29 | T T H T T T |
2 | PFK Montana | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H T T H B T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 21 | H T T T H B |
4 | FC Dobrudzha | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | H H T B T T |
5 | Belasitsa Petrich | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T T T H B |
6 | Etar | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H B B T T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T T T T |
8 | Spartak Pleven | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B T T |
9 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
10 | Yantra Gabrovo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B H B |
11 | Minyor Pernik | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T B H H B |
12 | Fratria | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | T B B T H T |
13 | Litex Lovech | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B B T T B |
14 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
15 | CSKA Sofia B | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H T H H T |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 15 | -4 | 12 | T T T B B B |
17 | Strumska Slava | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B H B B T |
18 | PFC Nesebar | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B B B B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B H B B |
20 | Sportist Svoge | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation