Gillingham: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gillingham: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gillingham |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1893 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Priestfield Stadium, Redfern Avenue, Gillingham, Kent, ME7 4DD |
Sân vận động | Priestfield Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Neil Harris |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gillinghamfootballclub.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gillingham mới nhất
-
05/10 21:00Crewe AlexandraGillingham1 - 0Vòng 10
-
02/10 01:45GillinghamGrimsby Town0 - 1Vòng 9
-
28/09 21:00GillinghamBarrow1 - 0Vòng 8
-
21/09 21:00Notts CountyGillingham0 - 1Vòng 7
-
14/09 21:001 GillinghamTranmere Rovers0 - 0Vòng 6
-
07/09 21:00Doncaster RoversGillingham1 - 0Vòng 5
-
31/08 18:301 GillinghamChesterfield 11 - 0Vòng 4
-
24/08 21:00Fleetwood TownGillingham0 - 0Vòng 3
-
25/09 01:00GillinghamCrystal Palace U210 - 2D
-
04/09 01:00GillinghamPeterborough United0 - 1D
Lịch thi đấu Gillingham sắp tới
-
12/10 21:00GillinghamAccrington Stanley? - ?Vòng 11
-
19/10 21:00Bradford CityGillingham? - ?Vòng 12
-
23/10 01:45GillinghamNewport County? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00Swindon TownGillingham? - ?Vòng 14
-
09/11 22:00GillinghamPort Vale? - ?Vòng 15
-
16/11 22:00WalsallGillingham? - ?Vòng 16
-
23/11 22:00GillinghamHarrogate Town? - ?Vòng 17
-
04/12 02:45BromleyGillingham? - ?Vòng 18
-
07/12 22:00GillinghamSalford City? - ?Vòng 19
-
13/11 02:45Stevenage BoroughGillingham? - ?D
BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 19 | B T T T B H |
2 | Gillingham | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 5 | 7 | 19 | B T T T B B |
3 | Barrow | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 19 | H T T B B T |
4 | Doncaster Rovers | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 19 | T B H B T T |
5 | Notts County | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | T T B H T B |
6 | Port Vale | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H T H T |
7 | Fleetwood Town | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T H T T H |
8 | Crewe Alexandra | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T T T T B T |
9 | Newport County | 9 | 5 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B B T T |
10 | Grimsby Town | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B T T T B |
11 | Chesterfield | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 10 | 7 | 14 | T B H T H H |
12 | AFC Wimbledon | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B T T T H B |
13 | Milton Keynes Dons | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 12 | T B H H T H |
14 | Bradford City | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B T B H B H |
15 | Salford City | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 12 | T T B H B T |
16 | Colchester United | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 11 | H H T B H H |
17 | Tranmere Rovers | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 9 | -4 | 11 | T B B H H H |
18 | Harrogate Town | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B T B T B H |
19 | Bromley | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | H B B H H H |
20 | Cheltenham Town | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 10 | T B H B T B |
21 | Swindon Town | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | H T B B H H |
22 | Carlisle United | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B T B B H |
23 | Accrington Stanley | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 6 | H B B H B T |
24 | Morecambe | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | B H H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation