Ismaily: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ismaily: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ismaily |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ehab Galal |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ismailyonline.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ismaily mới nhất
-
10/11 01:00Ceramica Cleopatra FCIsmaily1 - 0Vòng 2
-
02/11 22:00IsmailyGhazl El Mahallah 10 - 0Vòng 1
-
17/08 01:00Smouha SCIsmaily 10 - 0Vòng 34
-
14/08 01:00IsmailyEl Mokawloon El Arab0 - 0Vòng 33
-
31/07 01:00Baladiyet El MahallahIsmaily1 - 1Vòng 32
-
27/08 22:00IsmailyZED FC0 - 1
-
24/08 22:00Talaea EI-GaishIsmaily1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [9-10]
-
21/08 22:00IsmailySmouha SC1 - 0
-
17/08 22:45Al-EttifaqIsmaily1 - 0
-
05/08 23:40Al-SaddIsmaily0 - 0
Lịch thi đấu Ismaily sắp tới
-
26/12 00:30IsmailySerameka? - ?Vòng 4
-
24/11 22:00IsmailyPetrojet? - ?Vòng 3
-
02/12 01:00EnppiIsmaily? - ?Vòng 4
-
21/12 22:00IsmailyPyramids FC? - ?Vòng 5
-
25/12 22:00IsmailyHaras El Hedoud? - ?Vòng 6
-
01/01 01:00Future FCIsmaily? - ?Vòng 7
-
11/01 22:00NBE SCIsmaily? - ?Vòng 8
-
22/01 01:00IsmailySmouha SC? - ?Vòng 9
-
26/01 22:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily? - ?Vòng 10
-
31/01 21:00IsmailyTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H |
2 | Pyramids FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
4 | Zamalek | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
5 | Al Masry | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Pharco | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
7 | Smouha SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Talaea EI-Gaish | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
9 | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
10 | Petrojet | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Future FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | El Gounah | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Ghazl El Mahallah | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Ismaily | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | Enppi | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
17 | NBE SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation