Kapfenberg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kapfenberg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kapfenberg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Wiener Straße 54 8605 Kapfenberg |
Sân vận động | Franz-Fekete-Stadion |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Abdulah Ibrakovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | www.ksv-fussball.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kapfenberg mới nhất
-
01/03 20:30KapfenbergSturm Graz (Youth) 10 - 0Vòng 18
-
22/02 00:00Floridsdorfer ACKapfenberg1 - 0Vòng 17
-
07/12 02:30KapfenbergTrenkwalder Admira Wacker1 - 1Vòng 16
-
01/12 16:30SC BregenzKapfenberg2 - 0Vòng 15
-
23/11 20:30KapfenbergSV Horn2 - 0Vòng 14
-
09/11 00:00SV Stripfing WeidenKapfenberg0 - 1Vòng 13
-
12/02 21:00KapfenbergWolfsberger AC Amateure3 - 1
-
31/01 20:00Trenkwalder Admira WackerKapfenberg1 - 0
-
25/01 19:00Grazer AKKapfenberg1 - 1
-
18/01 00:00KapfenbergSV Gloggnitz2 - 1
Lịch thi đấu Kapfenberg sắp tới
-
27/03 22:00Astra GiurgiuKapfenberg? - ?
-
08/03 00:00St.PoltenKapfenberg? - ?Vòng 19
-
15/03 23:00KapfenbergASK Voitsberg? - ?Vòng 20
-
29/03 23:00Austria LustenauKapfenberg? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00KapfenbergLafnitz? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00FC LieferingKapfenberg? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00KapfenbergSKU Amstetten? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00KapfenbergSV Ried? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00First Wien 1894Kapfenberg? - ?Vòng 27
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | SC Bregenz | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 32 | B B T T B T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
6 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H T B B H H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T H B T H |
10 | FC Liefering | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | H B B B T B |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff