Kitchee: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kitchee: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kitchee |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1931 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hồng Kông |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Mong Kok Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Chi-Kwong Chu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kitchee.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kitchee mới nhất
-
26/05 14:00KitcheeLeeMan 10 - 3Vòng 22
-
18/05 14:00Southern DistrictKitchee0 - 1Vòng 21
-
01/05 17:00Eastern A.A Football TeamKitchee1 - 1Vòng 3
-
28/04 14:00U23 Hồng KôngKitchee0 - 4Vòng 6
-
20/04 14:00Wofoo Tai PoKitchee 10 - 0Vòng 18
-
14/04 14:00KitcheeNorth District FC2 - 0Vòng 17
-
06/04 17:00KitcheeEastern A.A Football Team0 - 0Vòng 16
-
15/05 14:00Biu Chun RangersKitchee1 - 0
-
03/04 19:00KitcheeWofoo Tai Po2 - 2
-
12/05 15:301 KitcheeEastern A.A Football Team0 - 1
Lịch thi đấu Kitchee sắp tới
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 11 | 36 | 46 | T T T T T T |
3 | Wofoo Tai Po | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 12 | 29 | 46 | T T H T H T |
4 | Kitchee | 20 | 14 | 3 | 3 | 60 | 15 | 45 | 45 | T H T B T B |
5 | Southern District | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 19 | 18 | 34 | T B B H B T |
6 | Biu Chun Rangers | 20 | 8 | 0 | 12 | 41 | 34 | 7 | 24 | B B B T T T |
7 | North District FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 18 | T B B B B B |
8 | Hong Kong FC | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B T B B H |
9 | Sham Shui Po | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 52 | -34 | 12 | T B B H B H |
10 | Hong Kong U23 | 20 | 2 | 3 | 15 | 12 | 71 | -59 | 9 | T B B B T B |
11 | Tai Chung FC | 20 | 1 | 4 | 15 | 13 | 55 | -42 | 7 | B B B H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying