Knockbreda: tin tức, thông tin website facebook
CLB Knockbreda: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Knockbreda |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Knockbreda mới nhất
-
01/02 21:00KnockbredaBallymacash Rangers0 - 3
-
28/12 21:00PortstewartKnockbreda0 - 0
-
14/12 21:00KnockbredaTobermore United FC1 - 0
-
04/01 21:00KnockbredaCrusaders0 - 2
-
30/11 20:30KnockbredaBanbridge Town1 - 0
-
04/09 01:45CrusadersKnockbreda1 - 2
-
14/08 01:45Dergview FCKnockbreda1 - 0
-
24/07 01:30KnockbredaCrusaders0 - 1
-
16/07 01:30KnockbredaDundela1 - 0
-
09/07 01:45Bangor FCKnockbreda0 - 0
Lịch thi đấu Knockbreda sắp tới
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B T H T T |
2 | HW Welders | 28 | 16 | 5 | 7 | 63 | 38 | 25 | 53 | H T T H T T |
3 | Limavady United | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 34 | 19 | 50 | B T T H B H |
4 | Annagh United | 28 | 13 | 5 | 10 | 44 | 29 | 15 | 44 | T T T B B H |
5 | Dundela | 27 | 13 | 4 | 10 | 47 | 44 | 3 | 43 | T B T B B B |
6 | Ards FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 41 | 42 | -1 | 38 | B T H H T H |
7 | Armagh City | 29 | 9 | 11 | 9 | 48 | 52 | -4 | 38 | H B T H T B |
8 | Institute FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 43 | 44 | -1 | 34 | H B B H H T |
9 | Ballyclare Comrades | 29 | 10 | 4 | 15 | 39 | 65 | -26 | 34 | T H B B T B |
10 | Ballinamallard United | 28 | 10 | 3 | 15 | 46 | 51 | -5 | 33 | B H T B T T |
11 | Newry City | 29 | 5 | 7 | 17 | 33 | 61 | -28 | 22 | B T B B H B |
12 | Newington | 28 | 5 | 7 | 16 | 26 | 55 | -29 | 22 | T B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs