Lafnitz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lafnitz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lafnitz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Philipp Semlic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lafnitz mới nhất
-
29/09 15:30Floridsdorfer ACLafnitz1 - 1Vòng 8
-
20/09 23:00LafnitzKapfenberg 21 - 2Vòng 7
-
14/09 19:30SC BregenzLafnitz0 - 1Vòng 6
-
31/08 19:40LafnitzSV Ried0 - 0Vòng 5
-
23/08 23:00LafnitzSV Stripfing Weiden 11 - 0Vòng 4
-
17/08 01:30Trenkwalder Admira WackerLafnitz1 - 0Vòng 3
-
09/08 22:59LafnitzFC Liefering1 - 4Vòng 2
-
03/08 19:30Austria LustenauLafnitz 10 - 0Vòng 1
-
28/08 00:001 LafnitzTSV Hartberg0 - 3
-
27/07 00:00SC WeizLafnitz0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-5]
Lịch thi đấu Lafnitz sắp tới
-
24/06 23:30Brook thundersLafnitz? - ?
-
04/10 23:00ASK VoitsbergLafnitz? - ?Vòng 9
-
19/10 22:00LafnitzFirst Wien 1894? - ?Vòng 10
-
26/10 22:00Rapid Vienna (Youth)Lafnitz? - ?Vòng 11
-
02/11 23:00LafnitzSV Horn? - ?Vòng 12
-
09/11 23:00SKU AmstettenLafnitz? - ?Vòng 13
-
23/11 23:00LafnitzSturm Graz (Youth)? - ?Vòng 14
-
30/11 23:00St.PoltenLafnitz? - ?Vòng 15
-
07/12 23:00LafnitzAustria Lustenau? - ?Vòng 16
-
22/02 23:00FC LieferingLafnitz? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
2 | Kapfenberg | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B T B |
3 | SC Bregenz | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H B T T T T |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T T T H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T H T B B T |
6 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
7 | SKU Amstetten | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T H T B B H |
8 | Floridsdorfer AC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T H B T |
9 | First Wien 1894 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B T T B |
10 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
11 | Sturm Graz (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B H H T H |
12 | SV Horn | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 7 | B T B B T H |
13 | St.Polten | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | H H T B B H |
15 | Lafnitz | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 2 | B H B B B B |
16 | ASK Voitsberg | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff